STT | Tên dịch vụ | Giá BHYT theo 22/2023/TT-BYT | Giá viện phí theo 21/2019/NQ-HĐND |
KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám Mắt | 37,500 | 34,500 |
2 | Khám Da Liễu | 37,500 | 34,500 |
3 | Khám Ngoại | 37,500 | 34,500 |
4 | Khám Tai Mũi Họng | 37,500 | 34,500 |
5 | Khám Phụ Sản | 37,500 | 34,500 |
6 | Khám Phục Hồi Chức Năng | 37,500 | 34,500 |
7 | Khám Nhi | 37,500 | 34,500 |
8 | Khám Nội | 37,500 | 34,500 |
9 | Khám YHCT | 37,500 | 34,500 |
10 | Khám Răng Hàm Mặt | 37,500 | 34,500 |
11 | Khám sức khoẻ lao động (Không kể cận lâm sàng) | - | 160,000 |
12 | Khám sức khỏe lái xe (có cận lâm sàng) | - | 332,400 |
13 | Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể cận lâm sàng) | - | 450,000 |
14 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể cận lâm sàng) | - | 160,000 |
NGÀY GIƯỜNG BỆNH | |||
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 359,200 | 325,000 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 212,600 | 187,100 |
3 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 212,600 | 187,100 |
4 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 212,600 | 187,100 |
5 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 212,600 | 187,100 |
6 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học | 212,600 | 187,100 |
7 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 182,700 | 160,000 |
8 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 182,700 | 160,000 |
9 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | 182,700 | 160,000 |
10 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 182,700 | 160,000 |
11 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - sản | 182,700 | 160,000 |
12 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - hàm - mặt | 182,700 | 160,000 |
13 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - mũi - họng | 182,700 | 160,000 |
14 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 182,700 | 160,000 |
15 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 182,700 | 160,000 |
16 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 147,600 | 130,600 |
17 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 147,600 | 130,600 |
18 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 287,500 | 256,300 |
19 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 287,500 | 256,300 |
20 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 287,500 | 256,300 |
21 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 287,500 | 256,300 |
22 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 287,500 | 256,300 |
23 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 252,100 | 223,800 |
24 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 252,100 | 223,800 |
25 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 252,100 | 223,800 |
26 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 252,100 | 223,800 |
27 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 252,100 | 223,800 |
28 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 224,700 | 199,200 |
29 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 224,700 | 199,200 |
30 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 224,700 | 199,200 |
31 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 224,700 | 199,200 |
32 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 224,700 | 199,200 |
33 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 192,100 | 170,800 |
34 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 192,100 | 170,800 |
35 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 192,100 | 170,800 |
36 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 192,100 | 170,800 |
37 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 192,100 | 170,800 |
38 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II [Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng] | 44,280 | 39,180 |
39 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 44,280 | 39,180 |
CHỤP XQUANG | |||
1 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 14,200 | 13,100 |
2 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
3 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
4 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
5 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
6 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
7 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
8 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
9 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
10 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
11 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
12 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
13 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
14 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
15 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
16 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
17 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
18 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
19 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
20 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
21 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
22 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
23 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
24 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
25 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
26 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [Phải 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
27 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
28 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
29 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
30 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
31 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [Trái 2 phim] | 100,000 | 97,200 |
32 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [2 phim] | 100,000 | 97,200 |
33 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68,300 | 65,400 |
34 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
35 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [Trái] | 68,300 | 65,400 |
36 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải] | 68,300 | 65,400 |
37 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Phải] | 68,300 | 65,400 |
38 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Trái] | 68,300 | 65,400 |
39 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải] | 68,300 | 65,400 |
40 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] | 68,300 | 65,400 |
41 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] | 68,300 | 65,400 |
42 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Trái] | 68,300 | 65,400 |
43 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Phải] | 68,300 | 65,400 |
44 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Trái] | 68,300 | 65,400 |
45 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải] | 68,300 | 65,400 |
46 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] | 68,300 | 65,400 |
47 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Trái] | 68,300 | 65,400 |
48 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Trái] | 68,300 | 65,400 |
49 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Phải] | 68,300 | 65,400 |
50 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Phải] | 68,300 | 65,400 |
51 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] | 68,300 | 65,400 |
52 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] | 68,300 | 65,400 |
53 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Trái] | 68,300 | 65,400 |
54 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Phải] | 68,300 | 65,400 |
55 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] | 68,300 | 65,400 |
56 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] | 68,300 | 65,400 |
57 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] | 68,300 | 65,400 |
58 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] | 68,300 | 65,400 |
59 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái] | 68,300 | 65,400 |
60 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] | 68,300 | 65,400 |
61 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Trái] | 68,300 | 65,400 |
62 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] | 68,300 | 65,400 |
63 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] | 68,300 | 65,400 |
64 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải] | 68,300 | 65,400 |
65 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68,300 | 65,400 |
66 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68,300 | 65,400 |
67 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
68 | Chụp Xquang Blondeau | 68,300 | 65,400 |
69 | Chụp Xquang Hirtz | 68,300 | 65,400 |
70 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68,300 | 65,400 |
71 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68,300 | 65,400 |
72 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68,300 | 65,400 |
73 | Chụp Xquang Chausse III | 68,300 | 65,400 |
74 | Chụp Xquang Schuller | 68,300 | 65,400 |
75 | Chụp Xquang Stenvers | 68,300 | 65,400 |
76 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68,300 | 65,400 |
77 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68,300 | 65,400 |
78 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 68,300 | 65,400 |
79 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68,300 | 65,400 |
80 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
81 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68,300 | 65,400 |
82 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125,000 | 122,000 |
83 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 68,300 | 65,400 |
84 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
85 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
86 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68,300 | 65,400 |
87 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
88 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68,300 | 65,400 |
89 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68,300 | 65,400 |
90 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
91 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 125,000 | 122,000 |
92 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68,300 | 65,400 |
93 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
94 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68,300 | 65,400 |
95 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
96 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68,300 | 65,400 |
97 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 125,000 | 122,000 |
98 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68,300 | 65,400 |
99 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68,300 | 65,400 |
100 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68,300 | 65,400 |
101 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68,300 | 65,400 |
102 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68,300 | 65,400 |
103 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239,000 | 224,000 |
104 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68,300 | 65,400 |
105 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239,000 | 224,000 |
106 | Chụp Xquang đại tràng | 279,000 | 264,000 |
107 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | - | 240,000 |
108 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | - | 609,000 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH | |||
1 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 522,000 |
2 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
3 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 522,000 |
4 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
5 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 522,000 |
6 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
8 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 522,000 |
11 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
12 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 522,000 |
13 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
14 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 522,000 |
15 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 632,000 |
16 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 522,000 |
SIÊU ÂM | |||
1 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49,300 | 43,900 |
2 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 233,000 | 222,000 |
3 | Siêu âm tuyến giáp | 49,300 | 43,900 |
4 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49,300 | 43,900 |
5 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,300 | 43,900 |
6 | Siêu âm màng phổi | 49,300 | 43,900 |
7 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49,300 | 43,900 |
8 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49,300 | 43,900 |
9 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49,300 | 43,900 |
10 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49,300 | 43,900 |
11 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,300 | 43,900 |
12 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49,300 | 43,900 |
13 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186,000 | 181,000 |
14 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49,300 | 43,900 |
15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49,300 | 43,900 |
16 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49,300 | 43,900 |
17 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 233,000 | 222,000 |
18 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | - | 43,900 |
19 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | - | 222,000 |
20 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,300 | 43,900 |
21 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | - | 82,300 |
22 | Siêu âm Doppler tuyến vú | - | 82,300 |
23 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | - | 181,000 |
24 | Siêu âm Doppler gan lách | - | 82,300 |
25 | Siêu âm Doppler động mạch thận | - | 222,000 |
26 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | - | 222,000 |
27 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233,000 | 222,000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
1 | Nghiệm pháp Atropin | 204,000 | 198,000 |
2 | Điện tim thường | 35,400 | 32,800 |
3 | Ghi điện não đồ thông thường | 68,300 | 64,300 |
4 | Đo lưu huyết não | 46,000 | 43,400 |
5 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 62,900 | 59,100 |
6 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 28,000 | 25,900 |
7 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31,200 | 29,900 |
8 | Đo chức năng hô hấp | - | 126,000 |
XÉT NGHIỆM | |||
1 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | - | 130,000 |
2 | Influenza virus A, B test nhanh | - | 170,000 |
3 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | - | 156,000 |
4 | EV71 IgM/IgG test nhanh | - | 114,000 |
5 | HBsAg test nhanh | 55,400 | 53,600 |
6 | HIV Ab test nhanh | 55,400 | 53,600 |
7 | HCV Ab test nhanh | 55,400 | 53,600 |
8 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 70,300 | 68,000 |
9 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70,300 | 68,000 |
10 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43,100 | 41,700 |
11 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 43,100 | 41,700 |
12 | Trứng giun, sán soi tươi | 43,100 | 41,700 |
13 | Trứng giun soi tập trung | 43,100 | 41,700 |
14 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39,500 | 38,200 |
15 | Streptococcus pyogenes ASO | 43,100 | 41,700 |
16 | Vi nấm soi tươi | 43,100 | 41,700 |
17 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - | 15,200 |
18 | Định lượng Ferritin [Máu] | 82,000 | 80,800 |
19 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | - | 80,800 |
20 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65,600 | 64,600 |
21 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | - | 80,800 |
22 | Định lượng Prolactin [Máu] | - | 75,400 |
23 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65,600 | 64,600 |
24 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65,600 | 64,600 |
25 | Định lượng Testosterol [Máu] | - | 93,700 |
26 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60,100 | 59,200 |
27 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,600 | 8,500 |
28 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,800 | 27,400 |
29 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,800 | 21,500 |
30 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,800 | 21,500 |
31 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,800 | 21,500 |
32 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,800 | 21,500 |
33 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,800 | 21,500 |
34 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,800 | 21,500 |
35 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
36 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
37 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
38 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13,000 | 12,900 |
39 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,800 | 21,500 |
40 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,800 | 21,500 |
41 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,800 | 21,500 |
42 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
43 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,500 | 19,200 |
44 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
45 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102,000 | 101,000 |
46 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,800 | 21,500 |
47 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27,300 | 26,900 |
48 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,800 | 21,500 |
49 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,500 | 29,000 |
50 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38,200 | 37,700 |
51 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 3,000 | 3,000 |
52 | Test Marijuana (định tính) | - | 43,100 |
53 | Test Methamphetamin (định tính) | - | 43,100 |
54 | Test Amphetamin (định tính) | - | 43,100 |
55 | Test Morphin/Heroin/Opiate (định tính) | - | 43,100 |
56 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 29,600 | 28,800 |
57 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32,000 | 31,100 |
58 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40,200 | 39,100 |
59 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,700 | 23,100 |
60 | Thời gian máu đông | 13,000 | 12,600 |
61 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,000 | 12,600 |
62 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35,600 | 34,600 |
63 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41,500 | 40,400 |
64 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47,500 | 46,200 |
65 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 58,000 | 56,500 |
66 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 | 36,900 |
67 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 41,500 | 40,400 |
68 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 41,500 | 40,400 |
69 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65,300 | 63,500 |
70 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40,200 | 39,100 |
71 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | - | 130,000 |
72 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 956,000 | 942,000 |
73 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | - | 91,600 |
74 | CEA test nhanh | - | 86,200 |
75 | PSA test nhanh | - | 91,600 |
76 | AFP test nhanh | - | 91,600 |
77 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | - | 53,800 |
78 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | - | 139,000 |
79 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | - | 139,000 |
80 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | - | 150,000 |
81 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | - | 134,000 |
82 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | - | 86,200 |
83 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | - | 96,900 |
84 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | - | 86,200 |
85 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | - | 91,600 |
86 | Định lượng Insulin [Máu] | 82,000 | 80,800 |
87 | Định lượng sắt huyết thanh | - | 32,300 |
GIẢI PHẪU BỆNH | |||
1 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 170,000 | 159,000 |
2 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 276,000 | 258,000 |
3 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | - | 328,000 |
4 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 374,000 | 349,000 |
5 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 276,000 | 258,000 |
6 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 276,000 | 258,000 |
7 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 276,000 | 258,000 |
8 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | - | 555,000 |
9 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 276,000 | 258,000 |
10 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | - | 159,000 |
11 | Tế bào học dịch màng khớp | - | 159,000 |
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT | |||
1 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] | 40,000 | 40,000 |
2 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] | 40,000 | 40,000 |
3 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] | 40,000 | 40,000 |
4 | Nội soi tai mũi họng | 108,000 | 104,000 |
5 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 255,000 | 244,000 |
6 | Nội soi trực tràng ống mềm | 198,000 | 189,000 |
7 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 198,000 | 189,000 |
8 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 753,000 | 728,000 |
9 | Nội soi đại tràng sigma | 322,000 | 305,000 |
10 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1,713,000 | 1,696,000 |
11 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 255,000 | 244,000 |
12 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 455,000 | 433,000 |
13 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 753,000 | 728,000 |
14 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1,713,000 | 1,696,000 |
15 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 605,000 | 567,000 |
16 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | - | 893,000 |
17 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1,063,000 | 1,038,000 |
18 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1,713,000 | 1,696,000 |
19 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 430,000 | 408,000 |
20 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 302,000 | 291,000 |
21 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 322,000 | 305,000 |
22 | Múc nội nhãn | 561,000 | 539,000 |
23 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,190,000 | 1,154,000 |
24 | Khâu kết mạc | 841,000 | 809,000 |
25 | Soi góc tiền phòng | 55,300 | 52,500 |
26 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55,300 | 52,500 |
27 | Lấy dị vật kết mạc | 67,000 | 64,400 |
28 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88,400 | 82,100 |
29 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338,000 | 327,000 |
30 | Bơm thông lệ đạo | 61,500 | 59,400 |
31 | Bơm thông lệ đạo | 98,600 | 94,400 |
32 | Khâu da mi đơn giản | 841,000 | 809,000 |
33 | Tiêm dưới kết mạc | 50,300 | 47,500 |
34 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81,000 | 78,400 |
35 | Phẫu thuật quặm | 660,000 | 638,000 |
36 | Phẫu thuật quặm | 877,000 | 845,000 |
37 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50,300 | 47,500 |
38 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37,300 | 35,200 |
39 | Rửa cùng đồ | 44,000 | 41,600 |
40 | Điện di điều trị | 23,000 | 20,400 |
41 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 772,000 | 740,000 |
42 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,140,000 | 1,104,000 |
43 | Cắt u da mi không ghép | 756,000 | 724,000 |
44 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 | 693,000 |
45 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968,000 | 926,000 |
46 | Khâu cò mi, tháo cò | 419,000 | 400,000 |
47 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 872,000 | 840,000 |
48 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,690,000 | 2,654,000 |
49 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902,000 | 870,000 |
50 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4,198,000 | 4,027,000 |
51 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4,198,000 | 4,027,000 |
52 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4,078,000 | 3,950,000 |
53 | Cắt lách do chấn thương | - | 4,472,000 |
54 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,216,000 | 3,093,000 |
55 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,984,000 | 2,896,000 |
56 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,878,000 | 3,750,000 |
57 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197,000 | 186,000 |
58 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637,000 | 624,000 |
59 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637,000 | 624,000 |
60 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348,000 | 335,000 |
61 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
62 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348,000 | 335,000 |
63 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,806,000 | 4,634,000 |
64 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,340,000 | 1,242,000 |
65 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348,000 | 335,000 |
66 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 348,000 | 335,000 |
67 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
68 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348,000 | 335,000 |
69 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348,000 | 335,000 |
70 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348,000 | 335,000 |
71 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267,000 | 259,000 |
72 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637,000 | 624,000 |
73 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152,000 | 144,000 |
74 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242,000 | 234,000 |
75 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242,000 | 234,000 |
76 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327,000 | 319,000 |
77 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267,000 | 259,000 |
78 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,351,000 | 3,258,000 |
79 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,878,000 | 3,750,000 |
80 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,878,000 | 3,750,000 |
81 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,878,000 | 3,750,000 |
82 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4,400,000 | 4,228,000 |
83 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,984,000 | 2,896,000 |
84 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4,109,000 | 3,985,000 |
85 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184,000 | 178,000 |
86 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348,000 | 335,000 |
87 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,914,000 | 1,784,000 |
88 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,351,000 | 3,258,000 |
89 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 197,000 | 186,000 |
90 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,351,000 | 3,258,000 |
91 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 412,000 | 399,000 |
92 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,011,000 | 2,887,000 |
93 | Phẫu thuật U máu | 3,123,000 | 3,014,000 |
94 | Phẫu thuật Longo | 2,346,000 | 2,254,000 |
95 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4,109,000 | 3,985,000 |
96 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
97 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,878,000 | 3,750,000 |
98 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
99 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,878,000 | 3,750,000 |
100 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
101 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3,087,000 | 2,963,000 |
102 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,351,000 | 3,258,000 |
103 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,351,000 | 3,258,000 |
104 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,654,000 | 2,561,000 |
105 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,654,000 | 2,561,000 |
106 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,654,000 | 2,561,000 |
107 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,383,000 | 2,321,000 |
108 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,655,000 | 2,562,000 |
109 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,655,000 | 2,562,000 |
110 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,655,000 | 2,562,000 |
111 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,655,000 | 2,562,000 |
112 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3,011,000 | 2,887,000 |
113 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,011,000 | 2,887,000 |
114 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3,011,000 | 2,887,000 |
115 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250,000 | 242,000 |
116 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428,000 | 410,000 |
117 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250,000 | 242,000 |
118 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348,000 | 335,000 |
119 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348,000 | 335,000 |
120 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348,000 | 335,000 |
121 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258,000 | 246,000 |
122 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,883,000 | 2,790,000 |
123 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3,087,000 | 2,963,000 |
124 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,870,000 | 3,746,000 |
125 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,878,000 | 3,750,000 |
126 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152,000 | 144,000 |
127 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3,469,000 | 3,325,000 |
128 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,657,000 | 2,564,000 |
129 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652,000 | 644,000 |
130 | Cắt chỉ khâu da | 35,600 | 32,900 |
131 | Tháo bột các loại | 56,000 | 52,900 |
132 | Nong niệu đạo | 252,000 | 241,000 |
133 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,298,000 | 1,206,000 |
134 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,777,000 | 1,731,000 |
135 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,730,000 | 3,579,000 |
136 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,655,000 | 2,562,000 |
137 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,351,000 | 3,258,000 |
138 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412,000 | 399,000 |
139 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 348,000 | 335,000 |
140 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428,000 | 410,000 |
141 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3,878,000 | 3,750,000 |
142 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 57,600 |
143 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115,000 | 112,000 |
144 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139,000 | 134,000 |
145 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 184,000 | 179,000 |
146 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253,000 | 240,000 |
147 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 637,000 | 624,000 |
148 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637,000 | 624,000 |
149 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348,000 | 335,000 |
150 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348,000 | 335,000 |
151 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242,000 | 234,000 |
152 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242,000 | 234,000 |
153 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 727,000 | 714,000 |
154 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412,000 | 399,000 |
155 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327,000 | 319,000 |
156 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267,000 | 259,000 |
157 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,383,000 | 2,321,000 |
158 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,383,000 | 2,321,000 |
159 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268,000 | 257,000 |
160 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,878,000 | 3,750,000 |
161 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,830,000 | 4,616,000 |
162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,660,000 | 2,598,000 |
163 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2,887,000 | 2,777,000 |
164 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,266,000 | 1,234,000 |
165 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,028,000 | 1,014,000 |
166 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3,036,000 | 2,944,000 |
167 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,736,000 | 2,644,000 |
168 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2,736,000 | 2,644,000 |
169 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 3,036,000 | 2,944,000 |
170 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3,036,000 | 2,944,000 |
171 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,266,000 | 1,234,000 |
172 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 849,000 | 834,000 |
173 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 868,000 | 820,000 |
174 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 280,000 | 265,000 |
175 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 472,000 | 460,000 |
176 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2,385,000 | 2,241,000 |
177 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2,385,000 | 2,241,000 |
178 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,605,000 | 2,461,000 |
179 | Khâu vết thương vùng môi | 1,340,000 | 1,242,000 |
180 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | - | 2,598,000 |
181 | Lấy cao răng | 143,000 | 134,000 |
182 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218,000 | 207,000 |
183 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105,000 | 102,000 |
184 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200,000 | 190,000 |
185 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 79,700 | 74,000 |
186 | Nhổ răng thừa | 218,000 | 207,000 |
187 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 218,000 | 207,000 |
188 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 362,000 | 342,000 |
189 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362,000 | 342,000 |
190 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362,000 | 342,000 |
191 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 362,000 | 342,000 |
192 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,724,000 | 1,662,000 |
193 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | - | 535,000 |
194 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105,000 | 103,000 |
195 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33,900 | 32,300 |
196 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,736,000 | 2,644,000 |
197 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 479,000 | 455,000 |
198 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348,000 | 337,000 |
199 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259,000 | 247,000 |
200 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000 | 212,000 |
201 | Nhổ chân răng sữa | 40,700 | 37,300 |
202 | Nhổ răng sữa | 40,700 | 37,300 |
203 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166,000 | 158,000 |
204 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102,000 | 97,000 |
205 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 | 334,000 |
206 | Điều trị tuỷ răng sữa | 280,000 | 271,000 |
207 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | - | 32,300 |
208 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348,000 | 337,000 |
209 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 868,000 | 820,000 |
210 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224,000 | 212,000 |
211 | Điều trị tuỷ răng sữa | 394,000 | 382,000 |
212 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259,000 | 247,000 |
213 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434,000 | 422,000 |
214 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589,000 | 565,000 |
215 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819,000 | 795,000 |
216 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949,000 | 925,000 |
217 | Điều trị tủy lại | 966,000 | 954,000 |
218 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348,000 | 337,000 |
219 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,265,000 | 2,167,000 |
220 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | - | 649,000 |
221 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | - | 55,000 |
222 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - | 222,000 |
223 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,229,000 | 5,071,000 |
224 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 628,000 | 587,000 |
225 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,447,000 | 4,289,000 |
226 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,044,000 | 2,944,000 |
227 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,455,000 | 3,355,000 |
228 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4,034,000 | 3,876,000 |
229 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,465,000 | 4,307,000 |
230 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 | 831,000 |
231 | Cắt u vú lành tính | 2,962,000 | 2,862,000 |
232 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,044,000 | 2,944,000 |
233 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 396,000 |
234 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 384,000 |
235 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,274,000 | 6,116,000 |
236 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,229,000 | 5,071,000 |
237 | Soi cổ tử cung | 63,900 | 61,500 |
238 | Chích áp xe vú | 230,000 | 219,000 |
239 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | 807,000 |
240 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736,000 | 706,000 |
241 | Soi ối | 50,900 | 48,500 |
242 | Bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | 984,000 |
243 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,431,000 | 2,332,000 |
244 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3,102,000 | 2,945,000 |
245 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 | 1,274,000 |
246 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,071,000 | 1,002,000 |
247 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,330,000 | 1,227,000 |
248 | Forceps | 1,021,000 | 952,000 |
249 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215,000 | 204,000 |
250 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 | 344,000 |
251 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,883,000 | 3,725,000 |
252 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4,034,000 | 3,876,000 |
253 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 813,000 | 790,000 |
254 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197,000 | 186,000 |
255 | Thay băng vết mổ | 85,000 | 82,400 |
256 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 184,000 | 178,000 |
257 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 248,000 | 237,000 |
258 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 268,000 | 257,000 |
259 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 323,000 | 305,000 |
260 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 3,125,000 | 3,002,000 |
261 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21,100 | 20,500 |
262 | Khâu vết rách vành tai | 184,000 | 178,000 |
263 | Bơm thuốc thanh quản | 21,100 | 20,500 |
264 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201,000 | 194,000 |
265 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 849,000 | 834,000 |
266 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,102,000 | 3,040,000 |
267 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 520,000 | 486,000 |
268 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,295,000 | 1,277,000 |
269 | Chích áp xe quanh Amidan | 745,000 | 729,000 |
270 | Chích áp xe quanh Amidan | 274,000 | 263,000 |
271 | Làm thuốc tai | 21,100 | 20,500 |
272 | Lấy dị vật họng miệng | 41,600 | 40,800 |
273 | Chích rạch màng nhĩ | 64,200 | 61,200 |
274 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65,600 | 62,900 |
275 | Phương pháp Proetz | 61,800 | 57,600 |
276 | Khí dung mũi họng | 23,000 | 20,400 |
277 | Nạo VA (không gây mê) | - | 70,000 |
278 | Phụ cấp Nạo VA (không gây mê) | - | 28,500 |
279 | Nhét bấc mũi trước | 124,000 | 116,000 |
280 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197,000 | 186,000 |
281 | Chọc rửa xoang hàm | 289,000 | 278,000 |
282 | Lấy dị vật tai [Nhi khoa] | 65,600 | 62,900 |
283 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 161,000 | 155,000 |
284 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1,605,000 | 1,574,000 |
285 | Điện châm | 71,400 | 67,300 |
286 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45,200 | 41,800 |
287 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 69,300 | 65,500 |
288 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | - | 28,500 |
289 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47,600 | 45,800 |
290 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51,400 | 46,900 |
291 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51,400 | 46,900 |
292 | Tập đi với thanh song song | 30,600 | 29,000 |
293 | Tập đi với khung tập đi | 30,600 | 29,000 |
294 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30,600 | 29,000 |
295 | Tập đi với gậy | 30,600 | 29,000 |
296 | Tập lên, xuống cầu thang | 30,600 | 29,000 |
297 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 30,600 | 29,000 |
298 | Tập vận động thụ động | 51,400 | 46,900 |
299 | Tập vận động có trợ giúp | 51,400 | 46,900 |
300 | Tập vận động có kháng trở | 51,400 | 46,900 |
301 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 51,400 | 46,900 |
302 | Tập với thang tường | 30,600 | 29,000 |
303 | Tập với giàn treo các chi | 30,600 | 29,000 |
304 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30,600 | 29,000 |
305 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 30,600 | 29,000 |
306 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 30,600 | 29,000 |
307 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12,500 | 11,200 |
308 | Tập với ròng rọc | 12,500 | 11,200 |
309 | Tập với xe đạp tập | 12,500 | 11,200 |
310 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48,700 | 45,300 |
311 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45,700 | 42,300 |
312 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51,400 | 46,900 |
313 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51,400 | 49,400 |
314 | Điều trị bằng siêu âm | 46,700 | 45,600 |
315 | Điều trị bằng Parafin | 43,700 | 42,400 |
316 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42,700 | 41,400 |
317 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 46,700 | 45,400 |
318 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37,300 | 35,200 |
319 | Thủy châm | 70,100 | 66,100 |
320 | Sắc thuốc thang | 13,100 | 12,500 |
321 | Gây mê khác | - | 699,000 |
322 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 915,000 | 893,000 |
323 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 96,200 | 91,500 |
324 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 96,200 | 91,500 |
325 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116,000 | 110,000 |
326 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 143,000 | 137,000 |
327 | Đặt ống thông hậu môn | 85,900 | 82,100 |
328 | Chọc dò dịch màng phổi | 143,000 | 137,000 |
329 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143,000 | 137,000 |
330 | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 | 247,000 |
331 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583,000 | 559,000 |
332 | Thụt tháo | 85,900 | 82,100 |
333 | Thông bàng quang | 94,300 | 90,100 |
334 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150,000 | 143,000 |
335 | Rửa bàng quang | 209,000 | 198,000 |
336 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131,000 | 119,000 |
337 | Hút đờm hầu họng | 12,200 | 11,100 |
338 | Mở khí quản cấp cứu | 734,000 | 719,000 |
339 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227,000 | 216,000 |
340 | Đặt ống thông dạ dày | 94,300 | 90,100 |
341 | Đặt ống nội khí quản | 579,000 | 568,000 |
342 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498,000 | 479,000 |
343 | Thận nhân tạo thường qui | 567,000 | 556,000 |
344 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,565,000 | 1,541,000 |
345 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96,200 | 91,500 |
346 | Tiêm khớp cổ tay | 96,200 | 91,500 |
347 | Tiêm khớp cổ chân | 96,200 | 91,500 |
348 | Tiêm khớp gối | 96,200 | 91,500 |
349 | Tiêm khớp vai | 96,200 | 91,500 |
350 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,914,000 | 1,784,000 |
351 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 | 36,700 |
352 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,878,000 | 3,750,000 |
353 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | - | 143,000 |
354 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | - | 143,000 |
355 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | - | 143,000 |
356 | Cấy chỉ điều trị nấc | - | 143,000 |
357 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | - | 143,000 |
358 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | - | 143,000 |
359 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | - | 143,000 |
360 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | - | 143,000 |
361 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | - | 143,000 |
362 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | - | 143,000 |
363 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | - | 143,000 |
364 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | - | 143,000 |
365 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | - | 143,000 |
366 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | - | 143,000 |
367 | Tháo lồng ruột non | - | 2,498,000 |
368 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | - | 137,000 |
369 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | - | 2,562,000 |
370 | Giác hơi | 34,500 | 33,200 |
371 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | - | 11,400 |
372 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | - | 11,400 |
373 | Hút dịch khớp gối | - | 114,000 |
374 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 96,200 | 91,500 |
375 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 96,200 | 91,500 |
376 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 96,200 | 91,500 |
377 | Tiêm khớp ức đòn | 96,200 | 91,500 |
378 | Tiêm khớp ức - sườn | 96,200 | 91,500 |
379 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 96,200 | 91,500 |
380 | Tiêm khớp thái dương hàm | 96,200 | 91,500 |
381 | Tiêm ngoài màng cứng | 336,000 | 319,000 |
382 | Tiêm khớp cùng chậu | 96,200 | 91,500 |
383 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,340,000 | 1,242,000 |
384 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,133,000 | 1,085,000 |
385 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3,037,000 | 2,927,000 |
386 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248,000 | 237,000 |
387 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323,000 | 305,000 |
388 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268,000 | 257,000 |
389 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 184,000 | 178,000 |
390 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313,000 | 295,000 |
391 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313,000 | 295,000 |
392 | Phẫu thuật cắt phanh má | - | 295,000 |
393 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | - | 399,000 |
394 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,878,000 | 3,750,000 |
395 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
396 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
397 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4,109,000 | 3,985,000 |
398 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,878,000 | 3,750,000 |
399 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,878,000 | 3,750,000 |
400 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,878,000 | 3,750,000 |
401 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,878,000 | 3,750,000 |
402 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,878,000 | 3,750,000 |
403 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,878,000 | 3,750,000 |
404 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 4,109,000 | 3,985,000 |
405 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,878,000 | 3,750,000 |
406 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,878,000 | 3,750,000 |
407 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
408 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
409 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,878,000 | 3,750,000 |
410 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3,087,000 | 2,963,000 |
411 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3,087,000 | 2,963,000 |
412 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3,011,000 | 2,887,000 |
413 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3,087,000 | 2,963,000 |
414 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [Gây tê] | 4,059,000 | - |
415 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Gây tê] | 2,655,000 | - |
416 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [Gây tê] | 3,665,000 | - |
417 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Gây tê] | 2,655,000 | - |
418 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Gây tê] | 2,484,005 | - |
419 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Gây tê] | 2,278,000 | - |
420 | Phẫu thuật U máu [Gây tê] | 2,247,000 | - |
421 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [Gây tê] | 2,389,000 | - |
422 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê] | 2,655,000 | - |
423 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [Gây tê] | 2,655,000 | - |
424 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [Gây tê] | 2,116,000 | - |
425 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [Gây tê] | 2,116,000 | - |
426 | Cắt ruột thừa đơn thuần [Gây tê] | 2,116,000 | - |
427 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Gây tê] | 1,928,000 | - |
428 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [Gây tê] | 2,115,000 | - |
429 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Gây tê] | 2,115,000 | - |
430 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [Gây tê] | 2,115,000 | - |
431 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [Gây tê] | 2,115,000 | - |
432 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [Gây tê] | 2,278,000 | - |
433 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Gây tê] | 2,278,000 | - |
434 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [Gây tê] | 2,278,000 | - |
435 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [Gây tê] | 2,422,000 | - |
436 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [Gây tê] | 2,389,000 | - |
437 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [Gây tê] | 3,123,000 | - |
438 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Gây tê] | 2,115,000 | - |
439 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Gây tê] | 2,655,000 | - |
440 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Gây tê] | 1,928,000 | - |
441 | Cắt bỏ tinh hoàn [Gây tê] | 1,928,000 | - |
442 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê] | 3,930,000 | - |
443 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây tê] | 2,042,000 | - |
444 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [Gây tê] | 2,042,000 | - |
445 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê] | 2,992,000 | - |
446 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Gây tê] | 2,699,000 | - |
447 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Gây tê] | 3,262,000 | - |
448 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Gây tê] | 3,305,000 | - |
449 | Cắt u vú lành tính [Gây tê] | 2,422,000 | - |
450 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] | 1,600,000 | - |
451 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] | 2,357,000 | - |
452 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê] | 3,262,000 | - |
453 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [Gây tê] | 2,076,340 | - |
454 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [Gây tê] | 1,286,990 | - |
455 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [Gây tê] | 2,389,000 | - |
456 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [Gây tê] | 2,389,000 | - |
457 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [Gây tê] | 2,278,000 | - |
458 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [Gây tê] | 2,389,000 | - |