STT | Tên dịch vụ | Giá BHYT theo 64/NĐ-HĐND | Giá Viện Phí theo 64/NĐ-HĐND |
KHÁM BỆNH |
1 | Khám bệnh | 45,000 | 45,000 |
2 | Khám sức khoẻ lao động (Không kể cận lâm sàng) | | 160,000 |
3 | Khám sức khỏe lái xe (có cận lâm sàng) | | 339,200 |
4 | Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể cận lâm sàng) | | 450,000 |
5 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể cận lâm sàng) | | 160,000 |
NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 418,500 | 418,500 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 257,100 | 257,100 |
3 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 257,100 | 257,100 |
4 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 257,100 | 257,100 |
5 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 257,100 | 257,100 |
6 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 222,300 | 222,300 |
7 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 222,300 | 222,300 |
8 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | 222,300 | 222,300 |
9 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 222,300 | 222,300 |
10 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - sản | 222,300 | 222,300 |
11 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - hàm - mặt | 222,300 | 222,300 |
12 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - mũi - họng | 222,300 | 222,300 |
13 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 222,300 | 222,300 |
14 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 222,300 | 222,300 |
15 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 177,300 | 177,300 |
16 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 177,300 | 177,300 |
17 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 341,800 | 341,800 |
18 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 341,800 | 341,800 |
19 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 341,800 | 341,800 |
20 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 341,800 | 341,800 |
21 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 341,800 | 341,800 |
22 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 301,600 | 301,600 |
23 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 301,600 | 301,600 |
24 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 301,600 | 301,600 |
25 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 301,600 | 301,600 |
26 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 301,600 | 301,600 |
27 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 269,200 | 269,200 |
28 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 269,200 | 269,200 |
29 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 269,200 | 269,200 |
30 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 269,200 | 269,200 |
31 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 269,200 | 269,200 |
32 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 229,200 | 229,200 |
33 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 229,200 | 229,200 |
34 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 229,200 | 229,200 |
35 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 229,200 | 229,200 |
36 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 229,200 | 229,200 |
37 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học | 257,100 | 257,100 |
38 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II [Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng] | 53,190 | 53,190 |
39 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 53,190 | 53,190 |
XÉT NGHIỆM |
1 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | | 16,000 |
2 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 | 105,300 |
3 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84,100 | 84,100 |
4 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | | 84,100 |
5 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67,300 | 67,300 |
6 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | | 84,100 |
7 | Định lượng Prolactin [Máu] | | 78,500 |
8 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67,300 | 67,300 |
9 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67,300 | 67,300 |
10 | Định lượng Testosterol [Máu] | | 97,500 |
11 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61,700 | 61,700 |
12 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,800 | 8,800 |
13 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | 22,400 |
14 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | 22,400 |
15 | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 | 22,400 |
16 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | 22,400 |
17 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22,400 | 22,400 |
18 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22,400 | 22,400 |
19 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 | 28,000 |
20 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | 28,000 |
21 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | 28,000 |
22 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13,400 | 13,400 |
23 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 | 22,400 |
24 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 | 22,400 |
25 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 | 22,400 |
26 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28,000 | 28,000 |
27 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20,000 | 20,000 |
28 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28,000 | 28,000 |
29 | Định lượng Albumin [Máu] | 22,400 | 22,400 |
30 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 | 28,000 |
31 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 | 22,400 |
32 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30,200 | 30,200 |
33 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39,200 | 39,200 |
34 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | | 44,800 |
35 | Test Methamphetamin (định tính) | | 44,800 |
36 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | | 44,800 |
37 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | | 44,800 |
38 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | | 95,300 |
39 | CEA test nhanh | | 89,700 |
40 | PSA test nhanh | | 95,300 |
41 | AFP test nhanh | | 95,300 |
42 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | | 56,100 |
43 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | | 144,200 |
44 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | | 144,200 |
45 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | | 156,200 |
46 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | | 139,200 |
47 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | | 89,700 |
48 | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | | 100,900 |
49 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | | 89,700 |
50 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | | 95,300 |
51 | Định lượng Insulin [Máu] | 84,100 | 84,100 |
52 | Định lượng sắt huyết thanh | | 33,600 |
53 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | 43,500 |
54 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49,700 | 49,700 |
55 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | 31,100 |
56 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 | 33,500 |
57 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42,100 | 42,100 |
58 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24,800 | 24,800 |
59 | Thời gian đông máu | 13,600 | 13,600 |
60 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | 13,600 |
61 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37,300 | 37,300 |
62 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60,800 | 60,800 |
63 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | 39,700 |
64 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43,500 | 43,500 |
65 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43,500 | 43,500 |
66 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 | 68,400 |
67 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | 28,600 |
68 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 3,000 | 3,000 |
69 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | | 142,500 |
70 | Influenza virus A, B test nhanh | | 185,700 |
71 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | | 171,100 |
72 | EV71 IgM/IgG test nhanh | | 125,000 |
73 | HBsAg test nhanh | 58,600 | 58,600 |
74 | HIV Ab test nhanh | 58,600 | 58,600 |
75 | HCV Ab test nhanh | 58,600 | 58,600 |
76 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74,200 | 74,200 |
77 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74,200 | 74,200 |
78 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45,500 | 45,500 |
79 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45,500 | 45,500 |
80 | Trứng giun, sán soi tươi | 45,500 | 45,500 |
81 | Trứng giun soi tập trung | 45,500 | 45,500 |
82 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41,700 | 41,700 |
83 | Streptococcus pyogenes ASO | 45,500 | 45,500 |
84 | Vi nấm soi tươi | 45,500 | 45,500 |
85 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | | 142,500 |
86 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 979,700 | 979,700 |
87 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,351,700 | 1,351,700 |
88 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,361,700 | 1,361,700 |
GIẢI PHẪU BỆNH |
1 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190,400 | 190,400 |
2 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308,300 | 308,300 |
3 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | | 388,800 |
4 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417,200 | 417,200 |
5 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308,300 | 308,300 |
6 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308,300 | 308,300 |
7 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308,300 | 308,300 |
8 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | | 644,100 |
9 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308,300 | 308,300 |
10 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | | 190,400 |
11 | Tế bào học dịch màng khớp | | 190,400 |
CHỤP XQUANG |
1 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
2 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
3 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
4 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
5 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
6 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
7 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
8 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
9 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
10 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
11 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
12 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
13 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
14 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
15 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
16 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
17 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
18 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
19 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
20 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
21 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
22 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
23 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
24 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
25 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] [Phải] | 105,300 | 105,300 |
26 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 |
27 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
28 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
29 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
30 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] [Trái] | 105,300 | 105,300 |
31 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
32 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
33 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
34 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
35 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
36 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
37 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
38 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
39 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
40 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
41 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
42 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
43 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
44 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
45 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
46 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
47 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
48 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
49 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
50 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
51 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
52 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
53 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
54 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
55 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
56 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
57 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
58 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
59 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái] | 73,300 | 73,300 |
60 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
61 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
62 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải] | 73,300 | 73,300 |
63 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
64 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
65 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
66 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
67 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
68 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
69 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
70 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
71 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
72 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
73 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
74 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
75 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73,300 | 73,300 |
76 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
77 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
78 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
79 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 | 130,300 |
80 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
81 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
82 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
83 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
84 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
85 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
86 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
87 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
88 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 | 130,300 |
89 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
90 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
91 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
92 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
93 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
94 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130,300 | 130,300 |
95 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
96 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
97 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
98 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
99 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
100 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | 264,800 |
101 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
102 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | 264,800 |
103 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304,800 | 304,800 |
104 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | | 280,800 |
105 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | | 649,800 |
SIÊU ÂM |
1 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | 58,600 |
2 | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252,300 | 252,300 |
3 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 | 58,600 |
4 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 | 58,600 |
5 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 | 58,600 |
6 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | 58,600 |
7 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58,600 | 58,600 |
8 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | 58,600 |
9 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | 58,600 |
10 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 | 58,600 |
11 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 | 58,600 |
12 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 | 58,600 |
13 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58,600 | 58,600 |
14 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58,600 | 58,600 |
15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58,600 | 58,600 |
16 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252,300 | 252,300 |
17 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | | 58,600 |
18 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | | 252,300 |
19 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 | 58,600 |
20 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 | 58,600 |
21 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | | 89,300 |
22 | Siêu âm doppler tuyến vú | | 89,300 |
23 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | | 195,600 |
24 | Siêu âm doppler gan lách | | 89,300 |
25 | Siêu âm doppler động mạch thận | | 252,300 |
26 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | | 252,300 |
27 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252,300 | 252,300 |
28 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | | 195,600 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH |
1 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | 550,100 |
2 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | 663,400 |
3 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | 550,100 |
4 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | 663,400 |
5 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | 550,100 |
6 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | 663,400 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663,400 | 663,400 |
8 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | 663,400 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | 663,400 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | 550,100 |
11 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | 663,400 |
12 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550,100 | 550,100 |
13 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | 663,400 |
14 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | 550,100 |
15 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | 663,400 |
16 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | 550,100 |
17 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16,100 | 16,100 |
18 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 | Điện tim thường | 39,900 | 39,900 |
2 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | 75,200 |
3 | Nghiệm pháp atropin | 215,800 | 215,800 |
4 | Đo lưu huyết não | 50,500 | 50,500 |
5 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69,400 | 69,400 |
6 | Đo nhãn áp | 31,600 | 31,600 |
7 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33,600 | 33,600 |
8 | Đo chức năng hô hấp | | 144,300 |
9 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | | 89,300 |
10 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] | | 148,300 |
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT |
1 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798,300 | 798,300 |
2 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1,108,300 | 1,108,300 |
3 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1,743,100 | 1,743,100 |
4 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 798,300 | 798,300 |
5 | Nội soi đại tràng sigma | 352,100 | 352,100 |
6 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656,700 | 656,700 |
7 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | 1,743,100 | 1,743,100 |
8 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352,100 | 352,100 |
9 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468,800 | 468,800 |
10 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | 276,500 | 276,500 |
11 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493,800 | 493,800 |
12 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276,500 | 276,500 |
13 | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | | 1,743,100 |
14 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215,200 | 215,200 |
15 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215,200 | 215,200 |
16 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 323,500 | 323,500 |
17 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | | 953,800 |
18 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 | 116,100 |
19 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] | 40,000 | 116,100 |
20 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] | 40,000 | 116,100 |
21 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] | 40,000 | 116,100 |
22 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248,500 | 248,500 |
23 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532,500 | 532,500 |
24 | Chọc dò dịch màng phổi | 153,700 | 153,700 |
25 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153,700 | 153,700 |
26 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162,900 | 162,900 |
27 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153,700 | 153,700 |
28 | Đặt nội khí quản | 600,500 | 600,500 |
29 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | 101,800 |
30 | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 | 92,400 |
31 | Gây mê khác | | 868,900 |
32 | Hút dịch khớp gối | | 129,600 |
33 | Hút đờm hầu họng | 14,100 | 14,100 |
34 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126,700 | 126,700 |
35 | Mở khí quản cấp cứu | 759,800 | 759,800 |
36 | Rửa bàng quang | 230,500 | 230,500 |
37 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | 152,000 |
38 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 953,800 | 953,800 |
39 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,607,000 | 1,607,000 |
40 | Thận nhân tạo thường quy | 588,500 | 588,500 |
41 | Thay canuyn mở khí quản | 263,700 | 263,700 |
42 | Thông bàng quang | 101,800 | 101,800 |
43 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | 625,000 |
44 | Thụt tháo | 92,400 | 92,400 |
45 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 104,400 | 104,400 |
46 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104,400 | 104,400 |
47 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104,400 | 104,400 |
48 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104,400 | 104,400 |
49 | Tiêm khớp cổ chân | 104,400 | 104,400 |
50 | Tiêm khớp cổ tay | 104,400 | 104,400 |
51 | Tiêm khớp cùng chậu | 104,400 | 104,400 |
52 | Tiêm khớp đòn - cùng vai | 104,400 | 104,400 |
53 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104,400 | 104,400 |
54 | Tiêm khớp gối | 104,400 | 104,400 |
55 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104,400 | 104,400 |
56 | Tiêm khớp thái dương hàm | 104,400 | 104,400 |
57 | Tiêm khớp ức - sườn | 104,400 | 104,400 |
58 | Tiêm khớp ức đòn | 104,400 | 104,400 |
59 | Tiêm khớp vai | 104,400 | 104,400 |
60 | Tiêm ngoài màng cứng | 365,100 | 365,100 |
61 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | | 15,100 |
62 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | | 15,100 |
63 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [Nhi khoa] | 167,000 | 167,000 |
64 | Bóc nang tuyến Bartholin [Nhi khoa] | 1,369,400 | 1,369,400 |
65 | Bơm rửa lệ đạo [Nhi khoa] | 41,200 | 41,200 |
66 | Bơm thông lệ đạo [Nhi khoa] | 105,800 | 105,800 |
67 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [Nhi khoa] | 1,202,600 | 1,202,600 |
68 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm [Nhi khoa] | 3,228,100 | 3,228,100 |
69 | Cắt bỏ tinh hoàn [Nhi khoa] | 2,490,900 | 2,490,900 |
70 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Nhi khoa] | 178,900 | 178,900 |
71 | Cắt nang vùng sàn miệng [Nhi khoa] | 3,078,100 | 3,078,100 |
72 | Cắt u vú lành tính [Nhi khoa] | 3,135,800 | 3,135,800 |
73 | Trích áp xe quanh Amidan [Nhi khoa] | 771,900 | 771,900 |
74 | Trích áp xe quanh Amidan [Nhi khoa] | 295,500 | 295,500 |
75 | Trích áp xe tầng sinh môn [Nhi khoa] | 873,000 | 873,000 |
76 | Trích rạch màng nhĩ [Nhi khoa] | 69,300 | 69,300 |
77 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa] | 153,700 | 153,700 |
78 | Đặt ống thông dạ dày [Nhi khoa] | 101,800 | 101,800 |
79 | Điện di điều trị [Nhi khoa] | 27,500 | 27,500 |
80 | Điều trị bằng các dòng điện xung [Nhi khoa] | 44,900 | 44,900 |
81 | Điều trị bằng tia hồng ngoại [Nhi khoa] | 40,900 | 40,900 |
82 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) [Nhi khoa] | 3,197,900 | 3,197,900 |
83 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục [Nhi khoa] | 380,100 | 380,100 |
84 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Nhi khoa] | 280,500 | 280,500 |
85 | Điều trị tủy lại [Nhi khoa] | 987,500 | 987,500 |
86 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] [Nhi khoa] | 296,100 | 296,100 |
87 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] [Nhi khoa] | 415,500 | 415,500 |
88 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] [Nhi khoa] | 455,500 | 455,500 |
89 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa] | 631,000 | 631,000 |
90 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] [Nhi khoa] | 861,000 | 861,000 |
91 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa] | 991,000 | 991,000 |
92 | Khâu cò mi, tháo cò [Nhi khoa] | 452,400 | 452,400 |
93 | Khâu kết mạc [gây tê] [Nhi khoa] | 897,100 | 897,100 |
94 | Khâu phục hồi bờ mi [Nhi khoa] | 813,600 | 813,600 |
95 | Khí dung mũi họng [Nhi khoa] | 27,500 | 27,500 |
96 | Làm thuốc tai [Nhi khoa] | 22,000 | 22,000 |
97 | Lấy dị vật kết mạc [Nhi khoa] | 71,500 | 71,500 |
98 | Múc nội nhãn [Nhi khoa] | 599,800 | 599,800 |
99 | Nắn sai khớp thái dương hàm [Nhi khoa] | 110,800 | 110,800 |
100 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê [Nhi khoa] | 1,832,000 | 1,832,000 |
101 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [Nhi khoa] | 40,900 | 40,900 |
102 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] [Nhi khoa] | 434,600 | 434,600 |
103 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
104 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
105 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
106 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
107 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
108 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
109 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
110 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] | 659,600 | 659,600 |
111 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] [Nhi khoa] | 659,600 | 659,600 |
112 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
113 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
114 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] [Nhi khoa] | 257,000 | 257,000 |
115 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] [Nhi khoa] | 257,000 | 257,000 |
116 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] [Nhi khoa] | 659,600 | 659,600 |
117 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] [Nhi khoa] | 372,700 | 372,700 |
118 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] [Nhi khoa] | 257,000 | 257,000 |
119 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] [Nhi khoa] | 282,000 | 282,000 |
120 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] [Nhi khoa] | 282,000 | 282,000 |
121 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] [Nhi khoa] | 667,000 | 667,000 |
122 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] [Nhi khoa] | 342,000 | 342,000 |
123 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] [Nhi khoa] | 434,600 | 434,600 |
124 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] [Nhi khoa] | 282,000 | 282,000 |
125 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận [Nhi khoa] | 54,800 | 54,800 |
126 | Nhét bấc mũi trước [Nhi khoa] | 139,000 | 139,000 |
127 | Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhi khoa] | 217,200 | 217,200 |
128 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhi khoa] | 110,600 | 110,600 |
129 | Nong niệu đạo [Nhi khoa] | 273,500 | 273,500 |
130 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [Nhi khoa] | 344,200 | 344,200 |
131 | Phẫu thuật cắt phanh môi [Nhi khoa] | 344,200 | 344,200 |
132 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [Nhi khoa] | 2,856,600 | 2,856,600 |
133 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm [Nhi khoa] | 1,051,700 | 1,051,700 |
134 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Nhi khoa] | 3,217,800 | 3,217,800 |
135 | Phẫu thuật mộng đơn thuần [Nhi khoa] | 960,200 | 960,200 |
136 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [Nhi khoa] | 369,500 | 369,500 |
137 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Nhi khoa] | 2,490,900 | 2,490,900 |
138 | Phục hồi cổ răng bằng Composite [Nhi khoa] | 369,500 | 369,500 |
139 | Rửa cùng đồ [Nhi khoa] | 48,300 | 48,300 |
140 | Rửa dạ dày cấp cứu [Nhi khoa] | 152,000 | 152,000 |
141 | Sắc thuốc thang [Nhi khoa] | 14,000 | 14,000 |
142 | Soi đáy mắt trực tiếp [Nhi khoa] | 60,000 | 60,000 |
143 | Soi góc tiền phòng [Nhi khoa] | 60,000 | 60,000 |
144 | Tập với xe đạp tập [Nhi khoa] | 14,700 | 14,700 |
145 | Thay canuyn mở khí quản [Nhi khoa] | 263,700 | 263,700 |
146 | Tiêm dưới kết mạc [Nhi khoa] | 55,000 | 55,000 |
147 | Tiêm hậu nhãn cầu [Nhi khoa] | 55,000 | 55,000 |
148 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Nhi khoa] | 245,500 | 245,500 |
149 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Nhi khoa] | 1,043,500 | 1,043,500 |
150 | Bơm rửa lệ đạo | 41,200 | 41,200 |
151 | Bơm thông lệ đạo | 65,100 | 65,100 |
152 | Bơm thông lệ đạo | 105,800 | 105,800 |
153 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,202,600 | 1,202,600 |
154 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830,200 | 830,200 |
155 | Cắt u da mi không ghép | 812,100 | 812,100 |
156 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,252,600 | 1,252,600 |
157 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85,500 | 85,500 |
158 | Điện di điều trị | 27,500 | 27,500 |
159 | Khâu cò mi, tháo cò | 452,400 | 452,400 |
160 | Khâu da mi đơn giản | 897,100 | 897,100 |
161 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 | 897,100 |
162 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 | 813,600 |
163 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99,400 | 99,400 |
164 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359,500 | 359,500 |
165 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | 71,500 |
166 | Múc nội nhãn | 599,800 | 599,800 |
167 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | 40,900 |
168 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 930,200 | 930,200 |
169 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 | 960,200 |
170 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | 698,800 | 698,800 |
171 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | 935,200 | 935,200 |
172 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,752,600 | 2,752,600 |
173 | Rửa cùng đồ | 48,300 | 48,300 |
174 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | 60,000 |
175 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | 60,000 |
176 | Tiêm dưới kết mạc | 55,000 | 55,000 |
177 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55,000 | 55,000 |
178 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,500 | 1,043,500 |
179 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | | 156,400 |
180 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | | 156,400 |
181 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | | 156,400 |
182 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | | 156,400 |
183 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | | 156,400 |
184 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | | 156,400 |
185 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | | 156,400 |
186 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | | 156,400 |
187 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | | 156,400 |
188 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | | 156,400 |
189 | Cấy chỉ điều trị nấc | | 156,400 |
190 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | | 156,400 |
191 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | | 156,400 |
192 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | | 156,400 |
193 | Điện châm [kim ngắn] | 78,300 | 78,300 |
194 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,900 | 44,900 |
195 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48,900 | 48,900 |
196 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50,800 | 50,800 |
197 | Điều trị bằng Parafin | 46,000 | 46,000 |
198 | Điều trị bằng siêu âm | 48,700 | 48,700 |
199 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 | 40,900 |
200 | Giác hơi | 36,700 | 36,700 |
201 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54,800 | 54,800 |
202 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59,300 | 59,300 |
203 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51,800 | 51,800 |
204 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51,300 | 51,300 |
205 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54,800 | 54,800 |
206 | Sắc thuốc thang | 14,000 | 14,000 |
207 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33,400 | 33,400 |
208 | Tập đi với gậy | 33,400 | 33,400 |
209 | Tập đi với khung tập đi | 33,400 | 33,400 |
210 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33,400 | 33,400 |
211 | Tập đi với thanh song song | 33,400 | 33,400 |
212 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | 59,300 |
213 | Tập lên, xuống cầu thang | 33,400 | 33,400 |
214 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | 59,300 |
215 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59,300 | 59,300 |
216 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33,400 | 33,400 |
217 | Tập vận động có kháng trở | 59,300 | 59,300 |
218 | Tập vận động có trợ giúp | 59,300 | 59,300 |
219 | Tập vận động thụ động | 59,300 | 59,300 |
220 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33,400 | 33,400 |
221 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33,400 | 33,400 |
222 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14,700 | 14,700 |
223 | Tập với giàn treo các chi | 33,400 | 33,400 |
224 | Tập với ròng rọc | 14,700 | 14,700 |
225 | Tập với thang tường | 33,400 | 33,400 |
226 | Tập với xe đạp tập | 14,700 | 14,700 |
227 | Thủy châm | 77,100 | 77,100 |
228 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | | 39,000 |
229 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76,000 | 76,000 |
230 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952,100 | 952,100 |
231 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3,228,100 | 3,228,100 |
232 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 | 178,900 |
233 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521,000 | 521,000 |
234 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3,078,100 | 3,078,100 |
235 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874,800 | 874,800 |
236 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,322,100 | 1,322,100 |
237 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,322,100 | 1,322,100 |
238 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | | 601,000 |
239 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308,000 | 308,000 |
240 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493,500 | 493,500 |
241 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3,197,900 | 3,197,900 |
242 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,897,900 | 2,897,900 |
243 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2,897,900 | 2,897,900 |
244 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112,500 | 112,500 |
245 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 | 380,100 |
246 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 | 280,500 |
247 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280,500 | 280,500 |
248 | Điều trị tủy lại | 987,500 | 987,500 |
249 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 | 296,100 |
250 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,500 | 415,500 |
251 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | 455,500 |
252 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | 631,000 |
253 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | 861,000 |
254 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | 991,000 |
255 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [Nhi khoa] | 36,500 | 36,500 |
256 | Khâu vết thương vùng môi | 1,509,500 | 1,509,500 |
257 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159,100 | 159,100 |
258 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,800 | 110,800 |
259 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 | 1,832,000 |
260 | Nhổ chân răng sữa [Nhi khoa] | 46,600 | 46,600 |
261 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | 217,200 |
262 | Nhổ răng sữa [Nhi khoa] | 46,600 | 46,600 |
263 | Nhổ răng thừa | 239,500 | 239,500 |
264 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239,500 | 239,500 |
265 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | 110,600 |
266 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344,200 | 344,200 |
267 | Phẫu thuật cắt phanh má | | 344,200 |
268 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,200 | 344,200 |
269 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2,636,500 | 2,636,500 |
270 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 3,197,900 | 3,197,900 |
271 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3,197,900 | 3,197,900 |
272 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2,636,500 | 2,636,500 |
273 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,897,900 | 2,897,900 |
274 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | | 2,767,900 |
275 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,856,600 | 2,856,600 |
276 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2,293,500 | |
277 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,051,700 | 1,051,700 |
278 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89,500 | 89,500 |
279 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398,600 | 398,600 |
280 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398,600 | 398,600 |
281 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398,600 | 398,600 |
282 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398,600 | 398,600 |
283 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 | 369,500 |
284 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239,500 | 239,500 |
285 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952,100 | 952,100 |
286 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | 369,500 |
287 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369,500 | 369,500 |
288 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [Nhi khoa] | 36,500 | 36,500 |
289 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245,500 | 245,500 |
290 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 | 245,500 |
291 | Bơm thuốc thanh quản | 22,000 | 22,000 |
292 | Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi [Nhi khoa] | 3,340,900 | 3,340,900 |
293 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218,500 | 218,500 |
294 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 | 771,900 |
295 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | 295,500 |
296 | Trích nhọt ống tai ngoài [Nhi khoa] | 218,500 | 218,500 |
297 | Trích rạch màng nhĩ | 69,300 | 69,300 |
298 | Chọc rửa xoang hàm | 310,500 | 310,500 |
299 | Khâu vết rách vành tai | 194,700 | 194,700 |
300 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 | 194,700 |
301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 | 269,500 |
302 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 | 289,500 |
303 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354,200 | 354,200 |
304 | Khí dung mũi họng | 27,500 | 27,500 |
305 | Làm thuốc tai | 22,000 | 22,000 |
306 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản [Nhi khoa] | 22,000 | 22,000 |
307 | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 | 43,100 |
308 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 | 213,900 |
309 | Lấy dị vật tai [đơn giản] [Nhi khoa] | 70,300 | 70,300 |
310 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 | 70,300 |
311 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1,326,200 | 1,326,200 |
312 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | 139,000 |
313 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170,600 | 170,600 |
314 | Phẫu thuật cắt Amidan | 1,217,100 | 1,217,100 |
315 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874,800 | 874,800 |
316 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580,400 | 580,400 |
317 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852,900 | 852,900 |
318 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,209,900 | 3,209,900 |
319 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2,976,800 | |
320 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | 1,658,900 | 1,658,900 |
321 | Phương pháp Proetz | 69,300 | 69,300 |
322 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | 89,500 |
323 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167,000 | 167,000 |
324 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,490,900 | 2,490,900 |
325 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2,035,200 | |
326 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2,140,700 | 2,140,700 |
327 | Cắt chỉ khâu da [Nhi khoa] | 40,300 | 40,300 |
328 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,509,500 | 1,509,500 |
329 | Cắt lách do chấn thương | | 4,943,100 |
330 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi khoa] | 194,700 | 194,700 |
331 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,815,900 | 2,815,900 |
332 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2,277,400 | |
333 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2,815,900 | 2,815,900 |
334 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2,277,400 | |
335 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,815,900 | 2,815,900 |
336 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2,277,400 | |
337 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2,140,700 | 2,140,700 |
338 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,456,700 | 1,456,700 |
339 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | | 2,816,900 |
340 | Trích rạch áp xe nhỏ [Nhi khoa] | 218,500 | 218,500 |
341 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn [Nhi khoa] | 218,500 | 218,500 |
342 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2,816,900 | 2,816,900 |
343 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] | 2,276,400 | |
344 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,490,900 | 2,490,900 |
345 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2,035,200 | |
346 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi khoa] | 289,500 | 289,500 |
347 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,993,400 | 3,993,400 |
348 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3,302,900 | 3,302,900 |
349 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2,604,700 | |
350 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3,302,900 | 3,302,900 |
351 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2,604,700 | |
352 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] [Nhi khoa] | 194,700 | 194,700 |
353 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa] | 289,500 | 289,500 |
354 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] [Nhi khoa] | 269,500 | 269,500 |
355 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa] | 354,200 | 354,200 |
356 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | 269,500 |
357 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 | 354,200 |
358 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 | 194,700 |
359 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 | 289,500 |
360 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434,600 | 434,600 |
361 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
362 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
363 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
364 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659,600 | 659,600 |
365 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
366 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
367 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
368 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
369 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
370 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
371 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659,600 | 659,600 |
372 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
373 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659,600 | 659,600 |
374 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659,600 | 659,600 |
375 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
376 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
377 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
378 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 372,700 | 372,700 |
379 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 | 257,000 |
380 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 | 257,000 |
381 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659,600 | 659,600 |
382 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257,000 | 257,000 |
383 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434,600 | 434,600 |
384 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167,000 | 167,000 |
385 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257,000 | 257,000 |
386 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282,000 | 282,000 |
387 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342,000 | 342,000 |
388 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282,000 | 282,000 |
389 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749,600 | 749,600 |
390 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | | 434,600 |
391 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 | 342,000 |
392 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434,600 | 434,600 |
393 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282,000 | 282,000 |
394 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667,000 | 667,000 |
395 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè [Nhi khoa] | 4,102,500 | 4,102,500 |
396 | Nội soi lấy sỏi bàng quang [Nhi khoa] | 4,497,100 | 4,497,100 |
397 | Nong niệu đạo | 273,500 | 273,500 |
398 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3,226,900 | 3,226,900 |
399 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2,493,700 | |
400 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,816,900 | 2,816,900 |
401 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2,276,400 | |
402 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,816,900 | 2,816,900 |
403 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2,276,400 | |
404 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,816,900 | 2,816,900 |
405 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 | |
406 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,816,900 | 2,816,900 |
407 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 | |
408 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3,512,900 | 3,512,900 |
409 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2,816,800 | |
410 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,512,900 | 3,512,900 |
411 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2,816,800 | |
412 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,512,900 | 3,512,900 |
413 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2,816,800 | |
414 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,512,900 | 3,512,900 |
415 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2,816,800 | |
416 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
417 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 4,102,500 | 4,102,500 |
418 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4,102,500 | 4,102,500 |
419 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 4,102,500 | 4,102,500 |
420 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4,324,900 | 4,324,900 |
421 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] | 3,577,600 | |
422 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu | 4,102,500 | 4,102,500 |
423 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4,102,500 | 4,102,500 |
424 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4,102,500 | 4,102,500 |
425 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
426 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4,102,500 | 4,102,500 |
427 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
428 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
429 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
430 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4,102,500 | 4,102,500 |
431 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | 4,102,500 | 4,102,500 |
432 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 4,102,500 | 4,102,500 |
433 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4,324,900 | 4,324,900 |
434 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 3,577,600 | |
435 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4,324,900 | 4,324,900 |
436 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | 3,577,600 | |
437 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4,102,500 | 4,102,500 |
438 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4,102,500 | 4,102,500 |
439 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
440 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
441 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4,102,500 | 4,102,500 |
442 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4,102,500 | 4,102,500 |
443 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
444 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 4,102,500 | 4,102,500 |
445 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4,102,500 | 4,102,500 |
446 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 4,324,900 | 4,324,900 |
447 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 3,577,600 | |
448 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4,102,500 | 4,102,500 |
449 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4,102,500 | 4,102,500 |
450 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4,102,500 | 4,102,500 |
451 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | 5,105,100 | 5,105,100 |
452 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê] | 4,357,800 | |
453 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | 4,102,500 | 4,102,500 |
454 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,226,900 | 3,226,900 |
455 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2,493,700 | |
456 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 4,085,900 | 4,085,900 |
457 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | 3,338,600 | |
458 | Phẫu thuật Longo | 2,507,900 | 2,507,900 |
459 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3,226,900 | 3,226,900 |
460 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2,493,700 | |
461 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 3,302,900 | 3,302,900 |
462 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2,604,700 | |
463 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3,302,900 | 3,302,900 |
464 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2,604,700 | |
465 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,700 | 2,818,700 |
466 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4,302,500 | 4,302,500 |
467 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,431,900 | 3,431,900 |
468 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3,136,900 | 3,136,900 |
469 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4,497,100 | 4,497,100 |
470 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3,136,900 | 3,136,900 |
471 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3,720,600 | 3,720,600 |
472 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3,226,900 | 3,226,900 |
473 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2,493,700 | |
474 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Nhi khoa] | 3,512,900 | 3,512,900 |
475 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] [Nhi khoa] | 2,816,800 | |
476 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [Nhi khoa] | 3,512,900 | 3,512,900 |
477 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây tê] [Nhi khoa] | 2,816,800 | |
478 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3,302,900 | 3,302,900 |
479 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 | |
480 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,509,500 | 1,509,500 |
481 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | 4,699,100 | 4,699,100 |
482 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] | 3,964,400 | |
483 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 3,044,900 | 3,044,900 |
484 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] | 2,583,600 | |
485 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,767,900 | 2,767,900 |
486 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2,149,000 | |
487 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5,204,600 | 5,204,600 |
488 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4,304,000 | |
489 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,490,900 | 2,490,900 |
490 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2,035,200 | |
491 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,857,900 | 1,857,900 |
492 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi khoa] | 3,226,900 | 3,226,900 |
493 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] [Nhi khoa] | 2,493,700 | |
494 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước [Nhi khoa] | | 169,500 |
495 | Tháo lồng ruột non | | 2,705,700 |
496 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262,900 | 262,900 |
497 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262,900 | 262,900 |
498 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458,200 | 458,200 |
499 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458,200 | 458,200 |
500 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279,500 | 279,500 |
501 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Nhi khoa] | 64,300 | 64,300 |
502 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] [Nhi khoa] | 121,400 | 121,400 |
503 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] | 148,600 | 148,600 |
504 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] | 193,600 | 193,600 |
505 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [Nhi khoa] | 275,600 | 275,600 |
506 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700,200 | 700,200 |
507 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,739,300 | 4,739,300 |
508 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3,578,900 | |
509 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,604,800 | 2,604,800 |
510 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1,773,600 | |
511 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3,376,200 | 3,376,200 |
512 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2,631,000 | |
513 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 | 1,369,400 |
514 | Bóc nhân xơ vú | 1,079,400 | 1,079,400 |
515 | Cắt u vú lành tính | 3,135,800 | 3,135,800 |
516 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2,595,700 | |
517 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 | 873,000 |
518 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 | 951,600 |
519 | Trích áp xe vú | 251,500 | 251,500 |
520 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | | 252,500 |
521 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,191,900 | 1,191,900 |
522 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786,700 | 786,700 |
523 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,510,300 | 1,510,300 |
524 | Forceps | 1,141,900 | 1,141,900 |
525 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | | 682,500 |
526 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236,500 | 236,500 |
527 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376,500 | 376,500 |
528 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450,000 | 450,000 |
529 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429,500 | 429,500 |
530 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,217,800 | 3,217,800 |
531 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2,651,700 | |
532 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4,157,300 | 4,157,300 |
533 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,628,800 | 3,628,800 |
534 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2,872,900 | |
535 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4,308,300 | 4,308,300 |
536 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3,536,400 | |
537 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4,308,300 | 4,308,300 |
538 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3,536,400 | |
539 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,217,800 | 3,217,800 |
540 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2,651,700 | |
541 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,721,300 | 4,721,300 |
542 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3,888,600 | |
543 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,548,300 | 6,548,300 |
544 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,434,500 | 2,434,500 |
545 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,503,300 | 5,503,300 |
546 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,503,300 | 5,503,300 |
547 | Soi cổ tử cung | 68,100 | 68,100 |
548 | Soi ối | 55,100 | 55,100 |
549 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | | 55,000 |
STT | Tên dịch vụ | Giá BHYT theo 1968/QĐ-BV (của BVĐK tỉnh Thái Bình) | Giá Viện Phí theo 1968/QĐ-BV (của BVĐK tỉnh Thái Bình) |
MÁU VÀ CHẾ PHẢM MÁU |
1 | Tiền vận chuyển đơn vị máu | 17,000 | 17,000 |
2 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm A, Rh(D) âm] | 170,000 | 170,000 |
3 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm A, Rh(D) dương] | 170,000 | 170,000 |
4 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm AB, Rh(D) âm] | 170,000 | 170,000 |
5 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm AB, Rh(D) dương] | 170,000 | 170,000 |
6 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm B, Rh(D) âm] | 170,000 | 170,000 |
7 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm B, Rh(D) dương] | 170,000 | 170,000 |
8 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm O, Rh(D) âm] | 170,000 | 170,000 |
9 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm O, Rh(D) dương] | 170,000 | 170,000 |
10 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm A, Rh(D) âm] | 200,000 | 200,000 |
11 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm A, Rh(D) dương] | 200,000 | 200,000 |
12 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm AB, Rh(D) âm] | 200,000 | 200,000 |
13 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm AB, Rh(D) dương] | 200,000 | 200,000 |
14 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm B, Rh(D) âm] | 200,000 | 200,000 |
15 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm B, Rh(D) dương] | 200,000 | 200,000 |
16 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm O, Rh(D) âm] | 200,000 | 200,000 |
17 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm O, Rh(D) dương] | 200,000 | 200,000 |
18 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
19 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
20 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
21 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
22 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
23 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
24 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
25 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 902,000 | 902,000 |
26 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
27 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
28 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
29 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
30 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
31 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
32 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
33 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,027,000 | 1,027,000 |
34 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm] | 295,000 | 295,000 |
35 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương] | 295,000 | 295,000 |
36 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm] | 295,000 | 295,000 |
37 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương] | 295,000 | 295,000 |
38 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm] | 295,000 | 295,000 |
39 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương] | 295,000 | 295,000 |
40 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm] | 295,000 | 295,000 |
41 | Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương] | 295,000 | 295,000 |
42 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm] | 425,000 | 425,000 |
43 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương] | 425,000 | 425,000 |
44 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm] | 425,000 | 425,000 |
45 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương] | 425,000 | 425,000 |
46 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm] | 425,000 | 425,000 |
47 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương] | 425,000 | 425,000 |
48 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm] | 425,000 | 425,000 |
49 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương] | 425,000 | 425,000 |
50 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm] | 550,000 | 550,000 |
51 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương] | 550,000 | 550,000 |
52 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm] | 550,000 | 550,000 |
53 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương] | 550,000 | 550,000 |
54 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm] | 550,000 | 550,000 |
55 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương] | 550,000 | 550,000 |
56 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm] | 550,000 | 550,000 |
57 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương] | 550,000 | 550,000 |
58 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm A, Rh(D) âm] | 535,000 | 535,000 |
59 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm A, Rh(D) dương] | 535,000 | 535,000 |
60 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm AB, Rh(D) âm] | 535,000 | 535,000 |
61 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm AB, Rh(D) dương] | 535,000 | 535,000 |
62 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm B, Rh(D) âm] | 535,000 | 535,000 |
63 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm B, Rh(D) dương] | 535,000 | 535,000 |
64 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm O, Rh(D) âm] | 535,000 | 535,000 |
65 | Máu toàn phần 200 ml [nhóm O, Rh(D) dương] | 535,000 | 535,000 |
66 | Máu toàn phần 250 mi [nhóm AB, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
67 | Máu toàn phần 250 ml [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
68 | Máu toàn phần 250 ml [nhóm A, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thế bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
69 | Máu toàn phần 250 ml [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
70 | Máu toàn phần 250 ml [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
71 | Máu toàn phần 250 ml [nhóm B, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phi xét nghiệm sàng lọc kháng the bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
72 | Máu toàn phần 250 ml [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
73 | Máu toàn phần 250 ml [nhóm O. Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thế bất thường)] | 905,000 | 905,000 |
74 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |
75 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm A, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |
76 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |
77 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm AB, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |
78 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |
79 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm B, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |
80 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |
81 | Máu toàn phần 350 ml [nhóm O, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)] | 1,037,000 | 1,037,000 |