STTTên dịch vụ Giá BHYT theo
22/2023/TT-BYT 
 Giá viện phí theo
21/2019/NQ-HĐND 
KHÁM BỆNH
1Khám Mắt         37,500         34,500
2Khám Da Liễu         37,500         34,500
3Khám Ngoại         37,500         34,500
4Khám Tai Mũi Họng         37,500         34,500
5Khám Phụ Sản         37,500         34,500
6Khám Phục Hồi Chức Năng         37,500         34,500
7Khám Nhi         37,500         34,500
8Khám Nội         37,500         34,500
9Khám YHCT         37,500         34,500
10Khám Răng Hàm Mặt         37,500         34,500
11Khám sức khoẻ lao động (Không kể cận lâm sàng)                -           160,000
12Khám sức khỏe lái xe (có cận lâm sàng)                -           332,400
13Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể cận lâm sàng)                -           450,000
14Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể cận lâm sàng)                -           160,000
NGÀY GIƯỜNG BỆNH
1Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu        359,200        325,000
2Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu        212,600        187,100
3Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch        212,600        187,100
4Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm        212,600        187,100
5Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi        212,600        187,100
6Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học        212,600        187,100
7Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu        182,700        160,000
8Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp        182,700        160,000
9Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu        182,700        160,000
10Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        182,700        160,000
11Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - sản        182,700        160,000
12Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - hàm - mặt        182,700        160,000
13Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - mũi - họng        182,700        160,000
14Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt        182,700        160,000
15Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng        182,700        160,000
16Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền        147,600        130,600
17Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng        147,600        130,600
18Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        287,500        256,300
19Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        287,500        256,300
20Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        287,500        256,300
21Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        287,500        256,300
22Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt        287,500        256,300
23Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        252,100        223,800
24Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        252,100        223,800
25Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        252,100        223,800
26Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        252,100        223,800
27Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt        252,100        223,800
28Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        224,700        199,200
29Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        224,700        199,200
30Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        224,700        199,200
31Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        224,700        199,200
32Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt        224,700        199,200
33Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        192,100        170,800
34Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        192,100        170,800
35Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        192,100        170,800
36Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        192,100        170,800
37Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt        192,100        170,800
38Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II [Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng]         44,280         39,180
39Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền         44,280         39,180
CHỤP XQUANG
1Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)         14,200         13,100
2Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim]        100,000         97,200
3Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [2 phim]        100,000         97,200
4Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái 2 phim]        100,000         97,200
5Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]        100,000         97,200
6Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim]        100,000         97,200
7Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim]        100,000         97,200
8Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải 2 phim]        100,000         97,200
9Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim]        100,000         97,200
10Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [2 phim]        100,000         97,200
11Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Trái 2 phim]        100,000         97,200
12Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim]        100,000         97,200
13Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải 2 phim]        100,000         97,200
14Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải 2 phim]        100,000         97,200
15Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim]        100,000         97,200
16Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải 2 phim]        100,000         97,200
17Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Trái 2 phim]        100,000         97,200
18Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim]        100,000         97,200
19Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Phải 2 phim]        100,000         97,200
20Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim]        100,000         97,200
21Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Trái 2 phim]        100,000         97,200
22Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [2 phim]        100,000         97,200
23Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Phải 2 phim]        100,000         97,200
24Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [2 phim]        100,000         97,200
25Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Phải 2 phim]        100,000         97,200
26Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [Phải 2 phim]        100,000         97,200
27Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim]        100,000         97,200
28Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Trái 2 phim]        100,000         97,200
29Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Trái 2 phim]        100,000         97,200
30Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái 2 phim]        100,000         97,200
31Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [Trái 2 phim]        100,000         97,200
32Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [2 phim]        100,000         97,200
33Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng         68,300         65,400
34Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng         68,300         65,400
35Chụp Xquang khớp vai thẳng [Trái]         68,300         65,400
36Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải]         68,300         65,400
37Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Phải]         68,300         65,400
38Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Trái]         68,300         65,400
39Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải]         68,300         65,400
40Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]         68,300         65,400
41Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]         68,300         65,400
42Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Trái]         68,300         65,400
43Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Phải]         68,300         65,400
44Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Trái]         68,300         65,400
45Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải]         68,300         65,400
46Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]         68,300         65,400
47Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Trái]         68,300         65,400
48Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Trái]         68,300         65,400
49Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Phải]         68,300         65,400
50Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Phải]         68,300         65,400
51Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]         68,300         65,400
52Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]         68,300         65,400
53Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Trái]         68,300         65,400
54Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Phải]         68,300         65,400
55Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]         68,300         65,400
56Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]         68,300         65,400
57Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]         68,300         65,400
58Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]         68,300         65,400
59Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái]         68,300         65,400
60Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]         68,300         65,400
61Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Trái]         68,300         65,400
62Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]         68,300         65,400
63Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]         68,300         65,400
64Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải]         68,300         65,400
65Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao         68,300         65,400
66Chụp Xquang sọ tiếp tuyến         68,300         65,400
67Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng         68,300         65,400
68Chụp Xquang Blondeau         68,300         65,400
69Chụp Xquang Hirtz         68,300         65,400
70Chụp Xquang hàm chếch một bên         68,300         65,400
71Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến         68,300         65,400
72Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng         68,300         65,400
73Chụp Xquang Chausse III         68,300         65,400
74Chụp Xquang Schuller         68,300         65,400
75Chụp Xquang Stenvers         68,300         65,400
76Chụp Xquang khớp thái dương hàm         68,300         65,400
77Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)         68,300         65,400
78Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)         68,300         65,400
79Chụp Xquang mỏm trâm         68,300         65,400
80Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng         68,300         65,400
81Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên         68,300         65,400
82Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế        125,000        122,000
83Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2         68,300         65,400
84Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch         68,300         65,400
85Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng         68,300         65,400
86Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên         68,300         65,400
87Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng         68,300         65,400
88Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn         68,300         65,400
89Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze         68,300         65,400
90Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng         68,300         65,400
91Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên        125,000        122,000
92Chụp Xquang khung chậu thẳng         68,300         65,400
93Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch         68,300         65,400
94Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên         68,300         65,400
95Chụp Xquang khớp háng nghiêng         68,300         65,400
96Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè         68,300         65,400
97Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng        125,000        122,000
98Chụp Xquang ngực thẳng         68,300         65,400
99Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên         68,300         65,400
100Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng         68,300         65,400
101Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch         68,300         65,400
102Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn         68,300         65,400
103Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng        239,000        224,000
104Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng         68,300         65,400
105Chụp Xquang thực quản dạ dày        239,000        224,000
106Chụp Xquang đại tràng        279,000        264,000
107Chụp Xquang đường mật qua Kehr                -           240,000
108Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)                -           609,000
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH
1Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)        532,000        522,000
2Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
3Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)        532,000        522,000
4Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
5Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)        532,000        522,000
6Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
7Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
8Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
9Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)        643,000        632,000
10Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)        532,000        522,000
11Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
12Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)        532,000        522,000
13Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
14Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        532,000        522,000
15Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        643,000        632,000
16Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        532,000        522,000
SIÊU ÂM
1Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)         49,300         43,900
2Siêu âm Doppler xuyên sọ        233,000        222,000
3Siêu âm tuyến giáp         49,300         43,900
4Siêu âm các tuyến nước bọt         49,300         43,900
5Siêu âm hạch vùng cổ         49,300         43,900
6Siêu âm màng phổi         49,300         43,900
7Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)         49,300         43,900
8Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)         49,300         43,900
9Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)         49,300         43,900
10Siêu âm tử cung phần phụ         49,300         43,900
11Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)         49,300         43,900
12Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng         49,300         43,900
13Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo        186,000        181,000
14Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu         49,300         43,900
15Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa         49,300         43,900
16Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối         49,300         43,900
17Siêu âm Doppler động mạch tử cung        233,000        222,000
18Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)                -            43,900
19Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục                -           222,000
20Siêu âm tuyến vú hai bên         49,300         43,900
21Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ                -            82,300
22Siêu âm Doppler tuyến vú                -            82,300
23Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng                -           181,000
24Siêu âm Doppler gan lách                -            82,300
25Siêu âm Doppler động mạch thận                -           222,000
26Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới                -           222,000
27Siêu âm Doppler tim, van tim        233,000        222,000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Nghiệm pháp Atropin        204,000        198,000
2Điện tim thường         35,400         32,800
3Ghi điện não đồ thông thường         68,300         64,300
4Đo lưu huyết não         46,000         43,400
5Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm         62,900         59,100
6Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)         28,000         25,900
7Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)         31,200         29,900
8Đo chức năng hô hấp                -           126,000
XÉT NGHIỆM
1Dengue virus IgM/IgG test nhanh                -           130,000
2Influenza virus A, B test nhanh                -           170,000
3Helicobacter pylori Ag test nhanh                -           156,000
4EV71 IgM/IgG test nhanh                -           114,000
5HBsAg test nhanh         55,400         53,600
6HIV Ab test nhanh         55,400         53,600
7HCV Ab test nhanh         55,400         53,600
8Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi         70,300         68,000
9AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen         70,300         68,000
10Đơn bào đường ruột soi tươi         43,100         41,700
11Đơn bào đường ruột nhuộm soi         43,100         41,700
12Trứng giun, sán soi tươi         43,100         41,700
13Trứng giun soi tập trung         43,100         41,700
14Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi         39,500         38,200
15Streptococcus pyogenes ASO         43,100         41,700
16Vi nấm soi tươi         43,100         41,700
17Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)                -            15,200
18Định lượng Ferritin [Máu]         82,000         80,800
19Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]                -            80,800
20Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]         65,600         64,600
21Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]                -            80,800
22Định lượng Prolactin [Máu]                -            75,400
23Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]         65,600         64,600
24Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]         65,600         64,600
25Định lượng Testosterol [Máu]                -            93,700
26Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]         60,100         59,200
27Phản ứng Rivalta [dịch]           8,600           8,500
28Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)         27,800         27,400
29Định lượng Urê máu [Máu]         21,800         21,500
30Định lượng Glucose [Máu]         21,800         21,500
31Định lượng Creatinin (máu)         21,800         21,500
32Định lượng Acid Uric [Máu]         21,800         21,500
33Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]         21,800         21,500
34Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]         21,800         21,500
35Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]         27,300         26,900
36Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]         27,300         26,900
37Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]         27,300         26,900
38Định lượng Calci toàn phần [Máu]         13,000         12,900
39Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]         21,800         21,500
40Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]         21,800         21,500
41Đo hoạt độ Amylase [Máu]         21,800         21,500
42Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]         27,300         26,900
43Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]         19,500         19,200
44Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]         27,300         26,900
45Định lượng HbA1c [Máu]        102,000        101,000
46Định lượng Albumin [Máu]         21,800         21,500
47Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)         27,300         26,900
48Định lượng Protein toàn phần [Máu]         21,800         21,500
49Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]         29,500         29,000
50Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]         38,200         37,700
51Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)           3,000           3,000
52Test Marijuana (định tính)                -            43,100
53Test Methamphetamin (định tính)                -            43,100
54Test Amphetamin (định tính)                -            43,100
55Test Morphin/Heroin/Opiate (định tính)                -            43,100
56Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)         29,600         28,800
57Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)         32,000         31,100
58Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)         40,200         39,100
59Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu         23,700         23,100
60Thời gian máu đông         13,000         12,600
61Thời gian máu chảy phương pháp Duke         13,000         12,600
62Máu lắng (bằng máy tự động)         35,600         34,600
63Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)         41,500         40,400
64Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)         47,500         46,200
65Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động         58,000         56,500
66Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)         37,900         36,900
67Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.         41,500         40,400
68Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động         41,500         40,400
69Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động         65,300         63,500
70Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)         40,200         39,100
71Dengue virus NS1Ag test nhanh                -           130,000
72HIV đo tải lượng hệ thống tự động        956,000        942,000
73Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]                -            91,600
74CEA test nhanh                -            86,200
75PSA  test nhanh                -            91,600
76AFP test nhanh                -            91,600
77Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]                -            53,800
78Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]                -           139,000
79Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]                -           139,000
80Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]                -           150,000
81Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]                -           134,000
82Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]                -            86,200
83Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]                -            96,900
84Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]                -            86,200
85Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]                -            91,600
86Định lượng Insulin [Máu]         82,000         80,800
87Định lượng sắt huyết thanh                -            32,300
GIẢI PHẪU BỆNH
1Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy        170,000        159,000
2Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da        276,000        258,000
3Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết                -           328,000
4Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou        374,000        349,000
5Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp        276,000        258,000
6Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt        276,000        258,000
7Chọc hút kim nhỏ các hạch        276,000        258,000
8Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm                -           555,000
9Chọc hút kim nhỏ mô mềm        276,000        258,000
10Tế bào học dịch màng bụng, màng tim                -           159,000
11Tế bào học dịch màng khớp                -           159,000
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
1Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai]         40,000         40,000
2Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi]         40,000         40,000
3Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng]         40,000         40,000
4Nội soi tai mũi họng        108,000        104,000
5Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu        255,000        244,000
6Nội soi trực tràng ống mềm        198,000        189,000
7Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu        198,000        189,000
8Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu        753,000        728,000
9Nội soi đại tràng sigma        322,000        305,000
10Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật     1,713,000     1,696,000
11Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết        255,000        244,000
12Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết        455,000        433,000
13Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa        753,000        728,000
14Nội soi đại tràng-lấy dị vật     1,713,000     1,696,000
15Nội soi đại tràng tiêm cầm máu        605,000        567,000
16Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi                -           893,000
17Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm     1,063,000     1,038,000
18Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp     1,713,000     1,696,000
19Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết        430,000        408,000
20Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết        302,000        291,000
21Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu        322,000        305,000
22Múc nội nhãn        561,000        539,000
23Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép     1,190,000     1,154,000
24Khâu kết mạc        841,000        809,000
25Soi góc tiền phòng         55,300         52,500
26Soi đáy mắt trực tiếp         55,300         52,500
27Lấy dị vật kết mạc         67,000         64,400
28Lấy dị vật giác mạc sâu         88,400         82,100
29Lấy dị vật giác mạc sâu        338,000        327,000
30Bơm thông lệ đạo         61,500         59,400
31Bơm thông lệ đạo         98,600         94,400
32Khâu da mi đơn giản        841,000        809,000
33Tiêm dưới kết mạc         50,300         47,500
34Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc         81,000         78,400
35Phẫu thuật quặm        660,000        638,000
36Phẫu thuật quặm        877,000        845,000
37Tiêm hậu nhãn cầu         50,300         47,500
38Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi         37,300         35,200
39Rửa cùng đồ         44,000         41,600
40Điện di điều trị         23,000         20,400
41Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài        772,000        740,000
42Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)     1,140,000     1,104,000
43Cắt u da mi không ghép        756,000        724,000
44Khâu phục hồi bờ mi        737,000        693,000
45Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt        968,000        926,000
46Khâu cò mi, tháo cò        419,000        400,000
47Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học        872,000        840,000
48Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL     2,690,000     2,654,000
49Phẫu thuật mộng đơn thuần        902,000        870,000
50Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản     4,198,000     4,027,000
51Nội soi lấy sỏi bàng quang     4,198,000     4,027,000
52Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt     4,078,000     3,950,000
53Cắt lách do chấn thương                -        4,472,000
54Phẫu thuật nội soi cắt túi mật     3,216,000     3,093,000
55Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa     2,984,000     2,896,000
56Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày     3,878,000     3,750,000
57Chích rạch áp xe nhỏ        197,000        186,000
58Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi        637,000        624,000
59Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi        637,000        624,000
60Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay        348,000        335,000
61Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay     3,878,000     3,750,000
62Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay        348,000        335,000
63Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay     4,806,000     4,634,000
64Cắt hẹp bao quy đầu     1,340,000     1,242,000
65Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay        348,000        335,000
66Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV        348,000        335,000
67Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay     3,878,000     3,750,000
68Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay        348,000        335,000
69Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay        348,000        335,000
70Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay        348,000        335,000
71Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng        267,000        259,000
72Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi        637,000        624,000
73Bó bột ống trong gãy xương bánh chè        152,000        144,000
74Nắn, bó bột gãy xương chày        242,000        234,000
75Nắn, bó bột gãy xương ngón chân        242,000        234,000
76Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn        327,000        319,000
77Nắn, bó bột trật khớp cổ chân        267,000        259,000
78Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát     3,351,000     3,258,000
79Phẫu thuật KHX gãy Monteggia     3,878,000     3,750,000
80Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót     3,878,000     3,750,000
81Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi     3,878,000     3,750,000
82Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²     4,400,000     4,228,000
83Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày     2,984,000     2,896,000
84Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu     4,109,000     3,985,000
85Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản        184,000        178,000
86Nắn, bó bột gãy mâm chày        348,000        335,000
87Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm     1,914,000     1,784,000
88Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường     3,351,000     3,258,000
89Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn        197,000        186,000
90Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên     3,351,000     3,258,000
91Nắn, bó bột gãy xương đòn        412,000        399,000
92Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay     3,011,000     2,887,000
93Phẫu thuật U máu     3,123,000     3,014,000
94Phẫu thuật Longo     2,346,000     2,254,000
95Phẫu thuật KHX gãy bánh chè     4,109,000     3,985,000
96Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay     3,878,000     3,750,000
97Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân     3,878,000     3,750,000
98Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay     3,878,000     3,750,000
99Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân     3,878,000     3,750,000
100Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay     3,878,000     3,750,000
101Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)     3,087,000     2,963,000
102Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác     3,351,000     3,258,000
103Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi     3,351,000     3,258,000
104Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe     2,654,000     2,561,000
105Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng     2,654,000     2,561,000
106Cắt ruột thừa đơn thuần     2,654,000     2,561,000
107Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ     2,383,000     2,321,000
108Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)     2,655,000     2,562,000
109Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản     2,655,000     2,562,000
110Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ     2,655,000     2,562,000
111Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)     2,655,000     2,562,000
112Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết     3,011,000     2,887,000
113Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón     3,011,000     2,887,000
114Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay     3,011,000     2,887,000
115Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em        250,000        242,000
116Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em        428,000        410,000
117Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn        250,000        242,000
118Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân        348,000        335,000
119Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân        348,000        335,000
120Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân        348,000        335,000
121Thay băng điều trị vết thương mạn tính        258,000        246,000
122Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²     2,883,000     2,790,000
123Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)     3,087,000     2,963,000
124Phẫu thuật lấy bỏ u xương     3,870,000     3,746,000
125Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày     3,878,000     3,750,000
126Nắn, bó bột gãy xương gót        152,000        144,000
127Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ     3,469,000     3,325,000
128Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     2,657,000     2,564,000
129Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật        652,000        644,000
130Cắt chỉ khâu da         35,600         32,900
131Tháo bột các loại         56,000         52,900
132Nong niệu đạo        252,000        241,000
133Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)     1,298,000     1,206,000
134Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương     1,777,000     1,731,000
135Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng     3,730,000     3,579,000
136Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản     2,655,000     2,562,000
137Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên     3,351,000     3,258,000
138Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay        412,000        399,000
139Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles        348,000        335,000
140Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn        428,000        410,000
141Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè     3,878,000     3,750,000
142Thay băng, cắt chỉ vết mổ         60,000         57,600
143Thay băng, cắt chỉ vết mổ        115,000        112,000
144Thay băng, cắt chỉ vết mổ        139,000        134,000
145Thay băng, cắt chỉ vết mổ        184,000        179,000
146Thay băng, cắt chỉ vết mổ        253,000        240,000
147Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi        637,000        624,000
148Nắn, bó bột gãy xương chậu        637,000        624,000
149Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay        348,000        335,000
150Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay        348,000        335,000
151Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay        242,000        234,000
152Nắn, bó bột gãy xương bàn chân        242,000        234,000
153Nắn, bó bột trật khớp háng        727,000        714,000
154Nắn, bó bột trật khớp xương đòn        412,000        399,000
155Nắn, bó bột trật khớp vai        327,000        319,000
156Nắn, bó bột trật khớp gối        267,000        259,000
157Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     2,383,000     2,321,000
158Cắt bỏ tinh hoàn     2,383,000     2,321,000
159Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn        268,000        257,000
160Phẫu thuật KHX gãy xương đòn     3,878,000     3,750,000
161Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp     4,830,000     4,616,000
162Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu     2,660,000     2,598,000
163Cắt nang vùng sàn miệng     2,887,000     2,777,000
164Cắt u sắc tố vùng hàm mặt     1,266,000     1,234,000
165Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm     1,028,000     1,014,000
166Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)     3,036,000     2,944,000
167Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm     2,736,000     2,644,000
168Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm     2,736,000     2,644,000
169Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép     3,036,000     2,944,000
170Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim     3,036,000     2,944,000
171Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm     1,266,000     1,234,000
172Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm        849,000        834,000
173Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng        868,000        820,000
174Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi        280,000        265,000
175Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit        472,000        460,000
176Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép     2,385,000     2,241,000
177Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép     2,385,000     2,241,000
178Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt     2,605,000     2,461,000
179Khâu vết thương vùng môi     1,340,000     1,242,000
180Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ                -        2,598,000
181Lấy cao răng        143,000        134,000
182Nhổ răng vĩnh viễn        218,000        207,000
183Nhổ răng vĩnh viễn lung lay        105,000        102,000
184Nhổ chân răng vĩnh viễn        200,000        190,000
185Phẫu thuật nạo túi lợi         79,700         74,000
186Nhổ răng thừa        218,000        207,000
187Phẫu thuật nhổ răng ngầm        218,000        207,000
188Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên        362,000        342,000
189Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới        362,000        342,000
190Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân        362,000        342,000
191Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng        362,000        342,000
192Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê     1,724,000     1,662,000
193Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng                -           535,000
194Nắn sai khớp thái dương hàm        105,000        103,000
195Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em         33,900         32,300
196Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép     2,736,000     2,644,000
197Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm        479,000        455,000
198Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement        348,000        337,000
199Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite        259,000        247,000
200Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp        224,000        212,000
201Nhổ chân răng sữa         40,700         37,300
202Nhổ răng sữa         40,700         37,300
203Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới        166,000        158,000
204Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement        102,000         97,000
205Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục        351,000        334,000
206Điều trị tuỷ răng sữa        280,000        271,000
207Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)                -            32,300
208Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ        348,000        337,000
209Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm        868,000        820,000
210Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement        224,000        212,000
211Điều trị tuỷ răng sữa        394,000        382,000
212Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement        259,000        247,000
213Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội        434,000        422,000
214Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội        589,000        565,000
215Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội        819,000        795,000
216Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội        949,000        925,000
217Điều trị tủy lại        966,000        954,000
218Phục hồi cổ răng bằng Composite        348,000        337,000
219Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung     2,265,000     2,167,000
220Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng                -           649,000
221Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa                -            55,000
222Đặt và tháo dụng cụ tử cung                -           222,000
223Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng     5,229,000     5,071,000
224Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ        628,000        587,000
225Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng     4,447,000     4,289,000
226Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng     3,044,000     2,944,000
227Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung     3,455,000     3,355,000
228Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     4,034,000     3,876,000
229Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)     4,465,000     4,307,000
230Chích áp xe tuyến Bartholin        875,000        831,000
231Cắt u vú lành tính     2,962,000     2,862,000
232Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     3,044,000     2,944,000
233Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không        408,000        396,000
234Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không        408,000        384,000
235Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung     6,274,000     6,116,000
236Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ     5,229,000     5,071,000
237Soi cổ tử cung         63,900         61,500
238Chích áp xe vú        230,000        219,000
239Chích áp xe tầng sinh môn        831,000        807,000
240Đỡ đẻ thường ngôi chỏm        736,000        706,000
241Soi ối         50,900         48,500
242Bóc nhân xơ vú     1,019,000        984,000
243Phẫu thuật lấy thai lần đầu     2,431,000     2,332,000
244Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên     3,102,000     2,945,000
245Bóc nang tuyến Bartholin     1,309,000     1,274,000
246Đỡ đẻ ngôi ngược (*)     1,071,000     1,002,000
247Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên     1,330,000     1,227,000
248Forceps     1,021,000        952,000
249Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết        215,000        204,000
250Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ        355,000        344,000
251Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng     3,883,000     3,725,000
252Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn     4,034,000     3,876,000
253Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản        813,000        790,000
254Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ        197,000        186,000
255Thay băng vết mổ         85,000         82,400
256Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ        184,000        178,000
257Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ        248,000        237,000
258Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ        268,000        257,000
259Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ        323,000        305,000
260Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi     3,125,000     3,002,000
261Làm thuốc tai, mũi, thanh quản         21,100         20,500
262Khâu vết rách vành tai        184,000        178,000
263Bơm thuốc thanh quản         21,100         20,500
264Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê        201,000        194,000
265Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai        849,000        834,000
266Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ     3,102,000     3,040,000
267Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ        520,000        486,000
268Nâng xương chính mũi sau chấn thương     1,295,000     1,277,000
269Chích áp xe quanh Amidan        745,000        729,000
270Chích áp xe quanh Amidan        274,000        263,000
271Làm thuốc tai         21,100         20,500
272Lấy dị vật họng miệng         41,600         40,800
273Chích rạch màng nhĩ         64,200         61,200
274Lấy nút biểu bì ống tai ngoài         65,600         62,900
275Phương pháp Proetz         61,800         57,600
276Khí dung mũi họng         23,000         20,400
277Nạo VA (không gây mê)                -            70,000
278Phụ cấp Nạo VA (không gây mê)                -            28,500
279Nhét bấc mũi trước        124,000        116,000
280Chích nhọt ống tai ngoài        197,000        186,000
281Chọc rửa xoang hàm        289,000        278,000
282Lấy dị vật tai [Nhi khoa]         65,600         62,900
283Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]        161,000        155,000
284Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)     1,605,000     1,574,000
285Điện châm         71,400         67,300
286Kỹ thuật xoa bóp vùng         45,200         41,800
287Xoa bóp bấm huyệt bằng tay         69,300         65,500
288Xoa bóp bấm huyệt bằng máy                -            28,500
289Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống         47,600         45,800
290Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động         51,400         46,900
291Tập đứng thăng bằng tĩnh và động         51,400         46,900
292Tập đi với thanh song song         30,600         29,000
293Tập đi với khung tập đi         30,600         29,000
294Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)         30,600         29,000
295Tập đi với gậy         30,600         29,000
296Tập lên, xuống cầu thang         30,600         29,000
297Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)         30,600         29,000
298Tập vận động thụ động         51,400         46,900
299Tập vận động có trợ giúp         51,400         46,900
300Tập vận động có kháng trở         51,400         46,900
301Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng         51,400         46,900
302Tập với thang tường         30,600         29,000
303Tập với giàn treo các chi         30,600         29,000
304Tập với dụng cụ quay khớp vai         30,600         29,000
305Tập với dụng cụ chèo thuyền         30,600         29,000
306Tập thăng bằng với bàn bập bênh         30,600         29,000
307Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi         12,500         11,200
308Tập với ròng rọc         12,500         11,200
309Tập với xe đạp tập         12,500         11,200
310Kỹ thuật kéo nắn trị liệu         48,700         45,300
311Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người         45,700         42,300
312Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người         51,400         46,900
313Ngâm thuốc YHCT bộ phận         51,400         49,400
314Điều trị bằng siêu âm         46,700         45,600
315Điều trị bằng Parafin         43,700         42,400
316Điều trị bằng các dòng điện xung         42,700         41,400
317Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc         46,700         45,400
318Điều trị bằng tia hồng ngoại         37,300         35,200
319Thủy châm         70,100         66,100
320Sắc thuốc thang         13,100         12,500
321Gây mê khác                -           699,000
322Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang        915,000        893,000
323Tiêm cạnh cột sống thắt lưng         96,200         91,500
324Tiêm cạnh cột sống cổ         96,200         91,500
325Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm        116,000        110,000
326Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị        143,000        137,000
327Đặt ống thông hậu môn         85,900         82,100
328Chọc dò dịch màng phổi        143,000        137,000
329Chọc dò ổ bụng cấp cứu        143,000        137,000
330Thay canuyn mở khí quản        253,000        247,000
331Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]        583,000        559,000
332Thụt tháo         85,900         82,100
333Thông bàng quang         94,300         90,100
334Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter        150,000        143,000
335Rửa bàng quang        209,000        198,000
336Rửa dạ dày cấp cứu        131,000        119,000
337Hút đờm hầu họng         12,200         11,100
338Mở khí quản cấp cứu        734,000        719,000
339Bóp bóng Ambu qua mặt nạ        227,000        216,000
340Đặt ống thông dạ dày         94,300         90,100
341Đặt ống nội khí quản        579,000        568,000
342Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản        498,000        479,000
343Thận nhân tạo thường qui        567,000        556,000
344Thận nhân tạo cấp cứu     1,565,000     1,541,000
345Tiêm khớp khuỷu tay         96,200         91,500
346Tiêm khớp cổ tay         96,200         91,500
347Tiêm khớp cổ chân         96,200         91,500
348Tiêm khớp gối         96,200         91,500
349Tiêm khớp vai         96,200         91,500
350Cắt các u lành tuyến giáp     1,914,000     1,784,000
351Bơm rửa lệ đạo         38,300         36,700
352Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay     3,878,000     3,750,000
353Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông                -           143,000
354Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu                -           143,000
355Cấy chỉ điều trị mất ngủ                -           143,000
356Cấy chỉ điều trị nấc                -           143,000
357Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy                -           143,000
358Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên                -           143,000
359Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn                -           143,000
360Cấy chỉ điều trị liệt chi trên                -           143,000
361Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới                -           143,000
362Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang                -           143,000
363Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp                -           143,000
364Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai                -           143,000
365Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp                -           143,000
366Cấy chỉ điều trị đau lưng                -           143,000
367Tháo lồng ruột non                -        2,498,000
368Tháo lồng bằng bơm khí/nước                -           137,000
369Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn                -        2,562,000
370Giác hơi         34,500         33,200
371Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch                -            11,400
372Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt                -            11,400
373Hút dịch khớp gối                -           114,000
374Tiêm khớp bàn ngón chân         96,200         91,500
375Tiêm khớp bàn ngón tay         96,200         91,500
376Tiêm khớp đốt ngón tay         96,200         91,500
377Tiêm khớp ức đòn         96,200         91,500
378Tiêm khớp ức - sườn         96,200         91,500
379Tiêm khớp đòn- cùng vai         96,200         91,500
380Tiêm khớp thái dương hàm         96,200         91,500
381Tiêm ngoài màng cứng        336,000        319,000
382Tiêm khớp cùng chậu         96,200         91,500
383Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     1,340,000     1,242,000
384Phẫu thuật cắt Amidan gây mê     1,133,000     1,085,000
385Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm     3,037,000     2,927,000
386Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm        248,000        237,000
387Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm        323,000        305,000
388Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]        268,000        257,000
389Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]        184,000        178,000
390Phẫu thuật cắt phanh lưỡi        313,000        295,000
391Phẫu thuật cắt phanh môi        313,000        295,000
392Phẫu thuật cắt phanh má                -           295,000
393Nắn, bó bột trật khớp khuỷu                -           399,000
394Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn     3,878,000     3,750,000
395Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay     3,878,000     3,750,000
396Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay     3,878,000     3,750,000
397Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp     4,109,000     3,985,000
398Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới     3,878,000     3,750,000
399Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu     3,878,000     3,750,000
400Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi     3,878,000     3,750,000
401Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi     3,878,000     3,750,000
402Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi     3,878,000     3,750,000
403Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi     3,878,000     3,750,000
404Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp     4,109,000     3,985,000
405Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân     3,878,000     3,750,000
406Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân     3,878,000     3,750,000
407Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay     3,878,000     3,750,000
408Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay     3,878,000     3,750,000
409Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay     3,878,000     3,750,000
410Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V     3,087,000     2,963,000
411Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II     3,087,000     2,963,000
412Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay     3,011,000     2,887,000
413Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I     3,087,000     2,963,000
414Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [Gây tê]     4,059,000                -  
415Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Gây tê]     2,655,000                -  
416Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [Gây tê]     3,665,000                -  
417Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Gây tê]     2,655,000                -  
418Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [Gây tê]     2,484,005                -  
419Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Gây tê]     2,278,000                -  
420Phẫu thuật U máu [Gây tê]     2,247,000                -  
421Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [Gây tê]     2,389,000                -  
422Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Gây tê]     2,655,000                -  
423Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [Gây tê]     2,655,000                -  
424Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [Gây tê]     2,116,000                -  
425Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [Gây tê]     2,116,000                -  
426Cắt ruột thừa đơn thuần [Gây tê]     2,116,000                -  
427Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Gây tê]     1,928,000                -  
428Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [Gây tê]     2,115,000                -  
429Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Gây tê]     2,115,000                -  
430Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [Gây tê]     2,115,000                -  
431Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [Gây tê]     2,115,000                -  
432Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [Gây tê]     2,278,000                -  
433Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Gây tê]     2,278,000                -  
434Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [Gây tê]     2,278,000                -  
435Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [Gây tê]     2,422,000                -  
436Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [Gây tê]     2,389,000                -  
437Phẫu thuật lấy bỏ u xương [Gây tê]     3,123,000                -  
438Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Gây tê]     2,115,000                -  
439Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Gây tê]     2,655,000                -  
440Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Gây tê]     1,928,000                -  
441Cắt bỏ tinh hoàn [Gây tê]     1,928,000                -  
442Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê]     3,930,000                -  
443Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây tê]     2,042,000                -  
444Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [Gây tê]     2,042,000                -  
445Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê]     2,992,000                -  
446Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Gây tê]     2,699,000                -  
447Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Gây tê]     3,262,000                -  
448Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [Gây tê]     3,305,000                -  
449Cắt u vú lành tính [Gây tê]     2,422,000                -  
450Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê]     1,600,000                -  
451Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê]     2,357,000                -  
452Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê]     3,262,000                -  
453Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [Gây tê]     2,076,340                -  
454Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [Gây tê]     1,286,990                -  
455Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [Gây tê]     2,389,000                -  
456Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [Gây tê]     2,389,000                -  
457Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [Gây tê]     2,278,000                -  
458Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [Gây tê]     2,389,000                -