STTTên dịch vụ Giá BHYT theo 64/NĐ-HĐND  Giá Viện Phí theo 64/NĐ-HĐND 
KHÁM BỆNH
1Khám bệnh          45,000          45,000
2Khám sức khoẻ lao động (Không kể cận lâm sàng)         160,000
3Khám sức khỏe lái xe (có cận lâm sàng)         339,200
4Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể cận lâm sàng)         450,000
5Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể cận lâm sàng)         160,000
NGÀY GIƯỜNG BỆNH
1Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu        418,500        418,500
2Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu        257,100        257,100
3Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch        257,100        257,100
4Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm        257,100        257,100
5Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi        257,100        257,100
6Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu        222,300        222,300
7Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp        222,300        222,300
8Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu        222,300        222,300
9Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        222,300        222,300
10Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - sản        222,300        222,300
11Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - hàm - mặt        222,300        222,300
12Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - mũi - họng        222,300        222,300
13Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt        222,300        222,300
14Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng        222,300        222,300
15Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền        177,300        177,300
16Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng        177,300        177,300
17Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        341,800        341,800
18Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        341,800        341,800
19Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        341,800        341,800
20Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        341,800        341,800
21Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt        341,800        341,800
22Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        301,600        301,600
23Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        301,600        301,600
24Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        301,600        301,600
25Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        301,600        301,600
26Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt        301,600        301,600
27Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        269,200        269,200
28Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        269,200        269,200
29Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        269,200        269,200
30Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        269,200        269,200
31Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt        269,200        269,200
32Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp        229,200        229,200
33Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản        229,200        229,200
34Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng        229,200        229,200
35Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt        229,200        229,200
36Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt        229,200        229,200
37Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học        257,100        257,100
38Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II [Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng]          53,190          53,190
39Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền          53,190          53,190
XÉT NGHIỆM
1Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)           16,000
2Định lượng HbA1c [Máu]        105,300        105,300
3Định lượng Ferritin [Máu]          84,100          84,100
4Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]           84,100
5Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]          67,300          67,300
6Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]           84,100
7Định lượng Prolactin [Máu]           78,500
8Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]          67,300          67,300
9Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]          67,300          67,300
10Định lượng Testosterol [Máu]           97,500
11Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]          61,700          61,700
12Phản ứng Rivalta [dịch]            8,800            8,800
13Định lượng Urê máu [Máu]          22,400          22,400
14Định lượng Glucose [Máu]          22,400          22,400
15Định lượng Creatinin (máu)          22,400          22,400
16Định lượng Acid Uric [Máu]          22,400          22,400
17Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]          22,400          22,400
18Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]          22,400          22,400
19Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]          28,000          28,000
20Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]          28,000          28,000
21Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]          28,000          28,000
22Định lượng Canxi toàn phần [Máu]          13,400          13,400
23Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]          22,400          22,400
24Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]          22,400          22,400
25Đo hoạt độ Amylase [Máu]          22,400          22,400
26Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]          28,000          28,000
27Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]          20,000          20,000
28Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]          28,000          28,000
29Định lượng Albumin [Máu]          22,400          22,400
30Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)          28,000          28,000
31Định lượng Protein toàn phần [Máu]          22,400          22,400
32Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]          30,200          30,200
33Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]          39,200          39,200
34Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]           44,800
35Test Methamphetamin (định tính)           44,800
36Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]           44,800
37Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]           44,800
38Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]           95,300
39CEA test nhanh           89,700
40PSA  test nhanh           95,300
41AFP test nhanh           95,300
42Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]           56,100
43Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]         144,200
44Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]         144,200
45Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]         156,200
46Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]         139,200
47Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]           89,700
48Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]         100,900
49Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]           89,700
50Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]           95,300
51Định lượng Insulin [Máu]          84,100          84,100
52Định lượng sắt huyết thanh           33,600
53Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)          43,500          43,500
54Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)          49,700          49,700
55Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)          31,100          31,100
56Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)          33,500          33,500
57Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)          42,100          42,100
58Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu          24,800          24,800
59Thời gian đông máu          13,600          13,600
60Thời gian máu chảy phương pháp Duke          13,600          13,600
61Máu lắng (bằng máy tự động)          37,300          37,300
62Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động          60,800          60,800
63Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)          39,700          39,700
64Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động          43,500          43,500
65Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động          43,500          43,500
66Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động          68,400          68,400
67Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)          28,600          28,600
68Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)            3,000            3,000
69Dengue virus IgM/IgG test nhanh         142,500
70Influenza virus A, B test nhanh         185,700
71Helicobacter pylori Ag test nhanh         171,100
72EV71 IgM/IgG test nhanh         125,000
73HBsAg test nhanh          58,600          58,600
74HIV Ab test nhanh          58,600          58,600
75HCV Ab test nhanh          58,600          58,600
76Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi          74,200          74,200
77AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen          74,200          74,200
78Đơn bào đường ruột soi tươi          45,500          45,500
79Đơn bào đường ruột nhuộm soi          45,500          45,500
80Trứng giun, sán soi tươi          45,500          45,500
81Trứng giun soi tập trung          45,500          45,500
82Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi          41,700          41,700
83Streptococcus pyogenes ASO          45,500          45,500
84Vi nấm soi tươi          45,500          45,500
85Dengue virus NS1Ag test nhanh         142,500
86HIV đo tải lượng hệ thống tự động        979,700        979,700
87HBV đo tải lượng hệ thống tự động     1,351,700     1,351,700
88HCV đo tải lượng hệ thống tự động     1,361,700     1,361,700
GIẢI PHẪU BỆNH
1Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy        190,400        190,400
2Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da        308,300        308,300
3Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết         388,800
4Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou        417,200        417,200
5Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp        308,300        308,300
6Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt        308,300        308,300
7Chọc hút kim nhỏ các hạch        308,300        308,300
8Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm         644,100
9Chọc hút kim nhỏ mô mềm        308,300        308,300
10Tế bào học dịch màng bụng, màng tim         190,400
11Tế bào học dịch màng khớp         190,400
CHỤP XQUANG
1Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
2Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
3Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
4Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
5Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
6Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
7Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
8Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
9Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
10Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
11Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
12Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
13Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
14Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
15Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
16Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
17Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
18Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
19Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
20Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
21Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
22Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
23Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
24Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
25Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] [Phải]        105,300        105,300
26Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]        105,300        105,300
27Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
28Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
29Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
30Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] [Trái]        105,300        105,300
31Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
32Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
33Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
34Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
35Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
36Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
37Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
38Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
39Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
40Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
41Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
42Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
43Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
44Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
45Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
46Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
47Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
48Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
49Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
50Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
51Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
52Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
53Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
54Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
55Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
56Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
57Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
58Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
59Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Trái]          73,300          73,300
60Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
61Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
62Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Phải]          73,300          73,300
63Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
64Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
65Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
66Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
67Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
68Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
69Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
70Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng  [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
71Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
72Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
73Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
74Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
75Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)          73,300          73,300
76Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
77Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
78Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
79Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]        130,300        130,300
80Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
81Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
82Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
83Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
84Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
85Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
86Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
87Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
88Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]        130,300        130,300
89Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
90Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
91Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
92Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
93Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
94Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]        130,300        130,300
95Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
96Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
97Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
98Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
99Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
100Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]        264,800        264,800
101Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
102Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]        264,800        264,800
103Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]        304,800        304,800
104Chụp X-quang đường mật qua Kehr         280,800
105Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]         649,800
SIÊU ÂM
1Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)          58,600          58,600
2Siêu âm doppler xuyên sọ        252,300        252,300
3Siêu âm tuyến giáp          58,600          58,600
4Siêu âm các tuyến nước bọt          58,600          58,600
5Siêu âm hạch vùng cổ          58,600          58,600
6Siêu âm màng phổi          58,600          58,600
7Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)          58,600          58,600
8Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)          58,600          58,600
9Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)          58,600          58,600
10Siêu âm tử cung phần phụ          58,600          58,600
11Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)          58,600          58,600
12Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng          58,600          58,600
13Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu          58,600          58,600
14Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa          58,600          58,600
15Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối          58,600          58,600
16Siêu âm doppler động mạch tử cung        252,300        252,300
17Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)           58,600
18Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực         252,300
19Siêu âm tuyến vú hai bên          58,600          58,600
20Siêu âm tinh hoàn hai bên          58,600          58,600
21Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ           89,300
22Siêu âm doppler tuyến vú           89,300
23Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng         195,600
24Siêu âm doppler gan lách           89,300
25Siêu âm doppler động mạch thận         252,300
26Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới         252,300
27Siêu âm doppler tim, van tim        252,300        252,300
28Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo         195,600
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH
1Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]        550,100        550,100
2Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]        663,400        663,400
3Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]        550,100        550,100
4Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]        663,400        663,400
5Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]        550,100        550,100
6Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]        663,400        663,400
7Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)        663,400        663,400
8Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]        663,400        663,400
9Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)        663,400        663,400
10Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)        550,100        550,100
11Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        663,400        663,400
12Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)        550,100        550,100
13Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        663,400        663,400
14Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        550,100        550,100
15Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        663,400        663,400
16Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)        550,100        550,100
17Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)          16,100          16,100
18Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]          73,300          73,300
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Điện tim thường          39,900          39,900
2Ghi điện não đồ thông thường          75,200          75,200
3Nghiệm pháp atropin        215,800        215,800
4Đo lưu huyết não          50,500          50,500
5Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm          69,400          69,400
6Đo nhãn áp          31,600          31,600
7Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)          33,600          33,600
8Đo chức năng hô hấp         144,300
9Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]           89,300
10Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí]         148,300
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
1Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa        798,300        798,300
2Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm     1,108,300     1,108,300
3Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp     1,743,100     1,743,100
4Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu        798,300        798,300
5Nội soi đại tràng sigma        352,100        352,100
6Nội soi đại tràng tiêm cầm máu        656,700        656,700
7Nội soi đại tràng - lấy dị vật     1,743,100     1,743,100
8Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu        352,100        352,100
9Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết        468,800        468,800
10Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu        276,500        276,500
11Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết        493,800        493,800
12Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết        276,500        276,500
13Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật      1,743,100
14Nội soi trực tràng ống mềm        215,200        215,200
15Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu        215,200        215,200
16Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết        323,500        323,500
17Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi         953,800
18Nội soi tai mũi họng        116,100        116,100
19Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng]          40,000        116,100
20Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi]          40,000        116,100
21Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai]          40,000        116,100
22Bóp bóng ambu qua mặt nạ        248,500        248,500
23Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản        532,500        532,500
24Chọc dò dịch màng phổi        153,700        153,700
25Chọc dò ổ bụng cấp cứu        153,700        153,700
26Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter        162,900        162,900
27Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị        153,700        153,700
28Đặt nội khí quản        600,500        600,500
29Đặt ống thông dạ dày        101,800        101,800
30Đặt ống thông hậu môn          92,400          92,400
31Gây mê khác         868,900
32Hút dịch khớp gối         129,600
33Hút đờm hầu họng          14,100          14,100
34Hút ổ viêm/áp xe phần mềm        126,700        126,700
35Mở khí quản cấp cứu        759,800        759,800
36Rửa bàng quang        230,500        230,500
37Rửa dạ dày cấp cứu        152,000        152,000
38Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang        953,800        953,800
39Thận nhân tạo cấp cứu     1,607,000     1,607,000
40Thận nhân tạo thường quy        588,500        588,500
41Thay canuyn mở khí quản        263,700        263,700
42Thông bàng quang        101,800        101,800
43Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]        625,000        625,000
44Thụt tháo          92,400          92,400
45Tiêm cạnh cột sống cổ        104,400        104,400
46Tiêm cạnh cột sống thắt lưng        104,400        104,400
47Tiêm khớp bàn ngón chân        104,400        104,400
48Tiêm khớp bàn ngón tay        104,400        104,400
49Tiêm khớp cổ chân        104,400        104,400
50Tiêm khớp cổ tay        104,400        104,400
51Tiêm khớp cùng chậu        104,400        104,400
52Tiêm khớp đòn - cùng vai        104,400        104,400
53Tiêm khớp đốt ngón tay        104,400        104,400
54Tiêm khớp gối        104,400        104,400
55Tiêm khớp khuỷu tay        104,400        104,400
56Tiêm khớp thái dương hàm        104,400        104,400
57Tiêm khớp ức - sườn        104,400        104,400
58Tiêm khớp ức đòn        104,400        104,400
59Tiêm khớp vai        104,400        104,400
60Tiêm ngoài màng cứng        365,100        365,100
61Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch           15,100
62Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt           15,100
63Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [Nhi khoa]        167,000        167,000
64Bóc nang tuyến Bartholin [Nhi khoa]     1,369,400     1,369,400
65Bơm rửa lệ đạo [Nhi khoa]          41,200          41,200
66Bơm thông lệ đạo [Nhi khoa]        105,800        105,800
67Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [Nhi khoa]     1,202,600     1,202,600
68Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm [Nhi khoa]     3,228,100     3,228,100
69Cắt bỏ tinh hoàn [Nhi khoa]     2,490,900     2,490,900
70Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Nhi khoa]        178,900        178,900
71Cắt nang vùng sàn miệng [Nhi khoa]     3,078,100     3,078,100
72Cắt u vú lành tính [Nhi khoa]     3,135,800     3,135,800
73Trích áp xe quanh Amidan [Nhi khoa]        771,900        771,900
74Trích áp xe quanh Amidan [Nhi khoa]        295,500        295,500
75Trích áp xe tầng sinh môn [Nhi khoa]        873,000        873,000
76Trích rạch màng nhĩ [Nhi khoa]          69,300          69,300
77Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa]        153,700        153,700
78Đặt ống thông dạ dày [Nhi khoa]        101,800        101,800
79Điện di điều trị [Nhi khoa]          27,500          27,500
80Điều trị bằng các dòng điện xung [Nhi khoa]          44,900          44,900
81Điều trị bằng tia hồng ngoại [Nhi khoa]          40,900          40,900
82Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) [Nhi khoa]     3,197,900     3,197,900
83Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục [Nhi khoa]        380,100        380,100
84Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Nhi khoa]        280,500        280,500
85Điều trị tủy lại [Nhi khoa]        987,500        987,500
86Điều trị tủy răng sữa [một chân] [Nhi khoa]        296,100        296,100
87Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] [Nhi khoa]        415,500        415,500
88Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] [Nhi khoa]        455,500        455,500
89Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa]        631,000        631,000
90Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] [Nhi khoa]        861,000        861,000
91Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] [Nhi khoa]        991,000        991,000
92Khâu cò mi, tháo cò [Nhi khoa]        452,400        452,400
93Khâu kết mạc [gây tê] [Nhi khoa]        897,100        897,100
94Khâu phục hồi bờ mi [Nhi khoa]        813,600        813,600
95Khí dung mũi họng [Nhi khoa]          27,500          27,500
96Làm thuốc tai [Nhi khoa]          22,000          22,000
97Lấy dị vật kết mạc [Nhi khoa]          71,500          71,500
98Múc nội nhãn [Nhi khoa]        599,800        599,800
99Nắn sai khớp thái dương hàm [Nhi khoa]        110,800        110,800
100Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê [Nhi khoa]     1,832,000     1,832,000
101Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [Nhi khoa]          40,900          40,900
102Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] [Nhi khoa]        434,600        434,600
103Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
104Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
105Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
106Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
107Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
108Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
109Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
110Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] [Nhi khoa]        659,600        659,600
111Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] [Nhi khoa]        659,600        659,600
112Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
113Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
114Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] [Nhi khoa]        257,000        257,000
115Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] [Nhi khoa]        257,000        257,000
116Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] [Nhi khoa]        659,600        659,600
117Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] [Nhi khoa]        372,700        372,700
118Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] [Nhi khoa]        257,000        257,000
119Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] [Nhi khoa]        282,000        282,000
120Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] [Nhi khoa]        282,000        282,000
121Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] [Nhi khoa]        667,000        667,000
122Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] [Nhi khoa]        342,000        342,000
123Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] [Nhi khoa]        434,600        434,600
124Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] [Nhi khoa]        282,000        282,000
125Ngâm thuốc YHCT bộ phận [Nhi khoa]          54,800          54,800
126Nhét bấc mũi trước [Nhi khoa]        139,000        139,000
127Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhi khoa]        217,200        217,200
128Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhi khoa]        110,600        110,600
129Nong niệu đạo [Nhi khoa]        273,500        273,500
130Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [Nhi khoa]        344,200        344,200
131Phẫu thuật cắt phanh môi [Nhi khoa]        344,200        344,200
132Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [Nhi khoa]     2,856,600     2,856,600
133Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm [Nhi khoa]     1,051,700     1,051,700
134Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Nhi khoa]     3,217,800     3,217,800
135Phẫu thuật mộng đơn thuần [Nhi khoa]        960,200        960,200
136Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [Nhi khoa]        369,500        369,500
137Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Nhi khoa]     2,490,900     2,490,900
138Phục hồi cổ răng bằng Composite [Nhi khoa]        369,500        369,500
139Rửa cùng đồ [Nhi khoa]          48,300          48,300
140Rửa dạ dày cấp cứu [Nhi khoa]        152,000        152,000
141Sắc thuốc thang [Nhi khoa]          14,000          14,000
142Soi đáy mắt trực tiếp [Nhi khoa]          60,000          60,000
143Soi góc tiền phòng [Nhi khoa]          60,000          60,000
144Tập với xe đạp tập [Nhi khoa]          14,700          14,700
145Thay canuyn mở khí quản [Nhi khoa]        263,700        263,700
146Tiêm dưới kết mạc [Nhi khoa]          55,000          55,000
147Tiêm hậu nhãn cầu [Nhi khoa]          55,000          55,000
148Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Nhi khoa]        245,500        245,500
149Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Nhi khoa]     1,043,500     1,043,500
150Bơm rửa lệ đạo          41,200          41,200
151Bơm thông lệ đạo          65,100          65,100
152Bơm thông lệ đạo        105,800        105,800
153Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)     1,202,600     1,202,600
154Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài        830,200        830,200
155Cắt u da mi không ghép        812,100        812,100
156Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép     1,252,600     1,252,600
157Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc          85,500          85,500
158Điện di điều trị          27,500          27,500
159Khâu cò mi, tháo cò        452,400        452,400
160Khâu da mi đơn giản        897,100        897,100
161Khâu kết mạc [gây tê]        897,100        897,100
162Khâu phục hồi bờ mi        813,600        813,600
163Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]          99,400          99,400
164Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]        359,500        359,500
165Lấy dị vật kết mạc          71,500          71,500
166Múc nội nhãn        599,800        599,800
167Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi          40,900          40,900
168Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học        930,200        930,200
169Phẫu thuật mộng đơn thuần        960,200        960,200
170Phẫu thuật quặm  [1 mi  - gây tê ]        698,800        698,800
171Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây tê]        935,200        935,200
172Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL     2,752,600     2,752,600
173Rửa cùng đồ          48,300          48,300
174Soi đáy mắt trực tiếp          60,000          60,000
175Soi góc tiền phòng          60,000          60,000
176Tiêm dưới kết mạc          55,000          55,000
177Tiêm hậu nhãn cầu          55,000          55,000
178Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     1,043,500     1,043,500
179Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu         156,400
180Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp         156,400
181Cấy chỉ điều trị đau lưng         156,400
182Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn         156,400
183Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông         156,400
184Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy         156,400
185Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới         156,400
186Cấy chỉ điều trị liệt chi trên         156,400
187Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên         156,400
188Cấy chỉ điều trị mất ngủ         156,400
189Cấy chỉ điều trị nấc         156,400
190Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang         156,400
191Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai         156,400
192Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp         156,400
193Điện châm [kim ngắn]          78,300          78,300
194Điều trị bằng các dòng điện xung          44,900          44,900
195Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc          48,900          48,900
196Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống          50,800          50,800
197Điều trị bằng Parafin          46,000          46,000
198Điều trị bằng siêu âm          48,700          48,700
199Điều trị bằng tia hồng ngoại          40,900          40,900
200Giác hơi          36,700          36,700
201Kỹ thuật kéo nắn trị liệu          54,800          54,800
202Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người          59,300          59,300
203Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người          51,800          51,800
204Kỹ thuật xoa bóp vùng          51,300          51,300
205Ngâm thuốc YHCT bộ phận          54,800          54,800
206Sắc thuốc thang          14,000          14,000
207Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)          33,400          33,400
208Tập đi với gậy          33,400          33,400
209Tập đi với khung tập đi          33,400          33,400
210Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)          33,400          33,400
211Tập đi với thanh song song          33,400          33,400
212Tập đứng thăng bằng tĩnh và động          59,300          59,300
213Tập lên, xuống cầu thang          33,400          33,400
214Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động          59,300          59,300
215Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng          59,300          59,300
216Tập thăng bằng với bàn bập bênh          33,400          33,400
217Tập vận động có kháng trở          59,300          59,300
218Tập vận động có trợ giúp          59,300          59,300
219Tập vận động thụ động          59,300          59,300
220Tập với dụng cụ chèo thuyền          33,400          33,400
221Tập với dụng cụ quay khớp vai          33,400          33,400
222Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi          14,700          14,700
223Tập với giàn treo các chi          33,400          33,400
224Tập với ròng rọc          14,700          14,700
225Tập với thang tường          33,400          33,400
226Tập với xe đạp tập          14,700          14,700
227Thủy châm          77,100          77,100
228Xoa bóp bấm huyệt bằng máy           39,000
229Xoa bóp bấm huyệt bằng tay          76,000          76,000
230Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm        952,100        952,100
231Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm     3,228,100     3,228,100
232Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới        178,900        178,900
233Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm        521,000        521,000
234Cắt nang vùng sàn miệng     3,078,100     3,078,100
235Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]        874,800        874,800
236Cắt u sắc tố vùng hàm mặt     1,322,100     1,322,100
237Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm     1,322,100     1,322,100
238Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng         601,000
239Chụp tủy bằng Hydroxit canxi        308,000        308,000
240Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit        493,500        493,500
241Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)     3,197,900     3,197,900
242Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm     2,897,900     2,897,900
243Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm     2,897,900     2,897,900
244Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement        112,500        112,500
245Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục        380,100        380,100
246Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite        280,500        280,500
247Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement        280,500        280,500
248Điều trị tủy lại        987,500        987,500
249Điều trị tủy răng sữa [một chân]        296,100        296,100
250Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]        415,500        415,500
251Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]        455,500        455,500
252Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]        631,000        631,000
253Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới]        861,000        861,000
254Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]        991,000        991,000
255Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [Nhi khoa]          36,500          36,500
256Khâu vết thương vùng môi     1,509,500     1,509,500
257Lấy cao răng [hai hàm]        159,100        159,100
258Nắn sai khớp thái dương hàm        110,800        110,800
259Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê     1,832,000     1,832,000
260Nhổ chân răng sữa [Nhi khoa]          46,600          46,600
261Nhổ chân răng vĩnh viễn        217,200        217,200
262Nhổ răng sữa [Nhi khoa]          46,600          46,600
263Nhổ răng thừa        239,500        239,500
264Nhổ răng vĩnh viễn        239,500        239,500
265Nhổ răng vĩnh viễn lung lay        110,600        110,600
266Phẫu thuật cắt phanh lưỡi        344,200        344,200
267Phẫu thuật cắt phanh má         344,200
268Phẫu thuật cắt phanh môi        344,200        344,200
269Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép     2,636,500     2,636,500
270Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép     3,197,900     3,197,900
271Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim     3,197,900     3,197,900
272Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép     2,636,500     2,636,500
273Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép     2,897,900     2,897,900
274Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ      2,767,900
275Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt     2,856,600     2,856,600
276Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]     2,293,500 
277Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm     1,051,700     1,051,700
278Phẫu thuật nạo túi lợi          89,500          89,500
279Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân        398,600        398,600
280Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng        398,600        398,600
281Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới        398,600        398,600
282Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên        398,600        398,600
283Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ        369,500        369,500
284Phẫu thuật nhổ răng ngầm        239,500        239,500
285Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng        952,100        952,100
286Phục hồi cổ răng bằng Composite        369,500        369,500
287Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement        369,500        369,500
288Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [Nhi khoa]          36,500          36,500
289Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement        245,500        245,500
290Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp        245,500        245,500
291Bơm thuốc thanh quản          22,000          22,000
292Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi [Nhi khoa]     3,340,900     3,340,900
293Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ        218,500        218,500
294Trích áp xe quanh Amidan        771,900        771,900
295Trích áp xe quanh Amidan        295,500        295,500
296Trích nhọt ống tai ngoài [Nhi khoa]        218,500        218,500
297Trích rạch màng nhĩ          69,300          69,300
298Chọc rửa xoang hàm        310,500        310,500
299Khâu vết rách vành tai        194,700        194,700
300Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]        194,700        194,700
301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]        269,500        269,500
302Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]        289,500        289,500
303Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]        354,200        354,200
304Khí dung mũi họng          27,500          27,500
305Làm thuốc tai          22,000          22,000
306Làm thuốc tai, mũi, thanh quản [Nhi khoa]          22,000          22,000
307Lấy dị vật họng miệng          43,100          43,100
308Lấy dị vật mũi [không gây mê]        213,900        213,900
309Lấy dị vật tai [đơn giản] [Nhi khoa]          70,300          70,300
310Lấy nút biểu bì ống tai ngoài          70,300          70,300
311Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]     1,326,200     1,326,200
312Nhét bấc mũi trước        139,000        139,000
313Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]        170,600        170,600
314Phẫu thuật cắt Amidan     1,217,100     1,217,100
315Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]        874,800        874,800
316Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]        580,400        580,400
317Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản        852,900        852,900
318Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ     3,209,900     3,209,900
319Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]     2,976,800 
320Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]     1,658,900     1,658,900
321Phương pháp Proetz          69,300          69,300
322Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]          89,500          89,500
323Bó bột ống trong gãy xương bánh chè        167,000        167,000
324Cắt bỏ tinh hoàn     2,490,900     2,490,900
325Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]     2,035,200 
326Cắt các u lành tuyến giáp     2,140,700     2,140,700
327Cắt chỉ khâu da [Nhi khoa]          40,300          40,300
328Cắt hẹp bao quy đầu     1,509,500     1,509,500
329Cắt lách do chấn thương      4,943,100
330Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi khoa]        194,700        194,700
331Cắt ruột thừa đơn thuần     2,815,900     2,815,900
332Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]     2,277,400 
333Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe     2,815,900     2,815,900
334Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê]     2,277,400 
335Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng     2,815,900     2,815,900
336Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]     2,277,400 
337Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm     2,140,700     2,140,700
338Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)     1,456,700     1,456,700
339Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn      2,816,900
340Trích rạch áp xe nhỏ [Nhi khoa]        218,500        218,500
341Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn [Nhi khoa]        218,500        218,500
342Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)     2,816,900     2,816,900
343Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê]     2,276,400 
344Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ     2,490,900     2,490,900
345Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]     2,035,200 
346Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi khoa]        289,500        289,500
347Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng     3,993,400     3,993,400
348Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II     3,302,900     3,302,900
349Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]     2,604,700 
350Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V     3,302,900     3,302,900
351Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]     2,604,700 
352Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] [Nhi khoa]        194,700        194,700
353Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa]        289,500        289,500
354Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] [Nhi khoa]        269,500        269,500
355Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] [Nhi khoa]        354,200        354,200
356Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]        269,500        269,500
357Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]        354,200        354,200
358Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]        194,700        194,700
359Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]        289,500        289,500
360Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]        434,600        434,600
361Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]        372,700        372,700
362Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]        372,700        372,700
363Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền]        372,700        372,700
364Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền]        659,600        659,600
365Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền]        372,700        372,700
366Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]        372,700        372,700
367Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền]        372,700        372,700
368Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền]        372,700        372,700
369Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]        372,700        372,700
370Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền]        372,700        372,700
371Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền]        659,600        659,600
372Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền]        372,700        372,700
373Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền]        659,600        659,600
374Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền]        659,600        659,600
375Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền]        372,700        372,700
376Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]        372,700        372,700
377Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles  [bột liền]        372,700        372,700
378Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]        372,700        372,700
379Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]        257,000        257,000
380Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]        257,000        257,000
381Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]        659,600        659,600
382Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]        257,000        257,000
383Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]        434,600        434,600
384Nắn, bó bột gãy xương gót        167,000        167,000
385Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]        257,000        257,000
386Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]        282,000        282,000
387Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]        342,000        342,000
388Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]        282,000        282,000
389Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]        749,600        749,600
390Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]         434,600
391Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]        342,000        342,000
392Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]        434,600        434,600
393Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]        282,000        282,000
394Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]        667,000        667,000
395Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè [Nhi khoa]     4,102,500     4,102,500
396Nội soi lấy sỏi bàng quang [Nhi khoa]     4,497,100     4,497,100
397Nong niệu đạo        273,500        273,500
398Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay     3,226,900     3,226,900
399Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]     2,493,700 
400Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)     2,816,900     2,816,900
401Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]     2,276,400 
402Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ     2,816,900     2,816,900
403Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]     2,276,400 
404Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản     2,816,900     2,816,900
405Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]     2,276,400 
406Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản     2,816,900     2,816,900
407Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]     2,276,400 
408Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn     3,512,900     3,512,900
409Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  [gây tê]     2,816,800 
410Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát     3,512,900     3,512,900
411Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]     2,816,800 
412Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi     3,512,900     3,512,900
413Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]     2,816,800 
414Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác     3,512,900     3,512,900
415Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]     2,816,800 
416Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay     4,102,500     4,102,500
417Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân     4,102,500     4,102,500
418Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân     4,102,500     4,102,500
419Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót     4,102,500     4,102,500
420Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè     4,324,900     4,324,900
421Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê]     3,577,600 
422Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu     4,102,500     4,102,500
423Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay     4,102,500     4,102,500
424Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân     4,102,500     4,102,500
425Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay     4,102,500     4,102,500
426Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân     4,102,500     4,102,500
427Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay     4,102,500     4,102,500
428Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay     4,102,500     4,102,500
429Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay     4,102,500     4,102,500
430Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi     4,102,500     4,102,500
431Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi     4,102,500     4,102,500
432Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày     4,102,500     4,102,500
433Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu     4,324,900     4,324,900
434Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê]     3,577,600 
435Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp     4,324,900     4,324,900
436Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê]     3,577,600 
437Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia     4,102,500     4,102,500
438Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay     4,102,500     4,102,500
439Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay     4,102,500     4,102,500
440Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay     4,102,500     4,102,500
441Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày     4,102,500     4,102,500
442Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi     4,102,500     4,102,500
443Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay     4,102,500     4,102,500
444Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi     4,102,500     4,102,500
445Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi     4,102,500     4,102,500
446Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp     4,324,900     4,324,900
447Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê]     3,577,600 
448Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn     4,102,500     4,102,500
449Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay     4,102,500     4,102,500
450Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới     4,102,500     4,102,500
451Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay     5,105,100     5,105,100
452Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê]     4,357,800 
453Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn     4,102,500     4,102,500
454Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón     3,226,900     3,226,900
455Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]     2,493,700 
456Phẫu thuật lấy bỏ u xương     4,085,900     4,085,900
457Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]     3,338,600 
458Phẫu thuật Longo     2,507,900     2,507,900
459Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết     3,226,900     3,226,900
460Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]     2,493,700 
461Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)     3,302,900     3,302,900
462Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê]     2,604,700 
463Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)     3,302,900     3,302,900
464Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê]     2,604,700 
465Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     2,818,700     2,818,700
466Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt     4,302,500     4,302,500
467Phẫu thuật nội soi cắt túi mật     3,431,900     3,431,900
468Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày     3,136,900     3,136,900
469Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản     4,497,100     4,497,100
470Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa     3,136,900     3,136,900
471Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ     3,720,600     3,720,600
472Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay     3,226,900     3,226,900
473Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]     2,493,700 
474Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [Nhi khoa]     3,512,900     3,512,900
475Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] [Nhi khoa]     2,816,800 
476Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [Nhi khoa]     3,512,900     3,512,900
477Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên  [gây tê] [Nhi khoa]     2,816,800 
478Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I     3,302,900     3,302,900
479Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]     2,604,700 
480Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     1,509,500     1,509,500
481Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²     4,699,100     4,699,100
482Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê]     3,964,400 
483Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²     3,044,900     3,044,900
484Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê]     2,583,600 
485Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu     2,767,900     2,767,900
486Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]     2,149,000 
487Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp     5,204,600     5,204,600
488Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]     4,304,000 
489Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     2,490,900     2,490,900
490Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]     2,035,200 
491Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương     1,857,900     1,857,900
492Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi khoa]     3,226,900     3,226,900
493Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] [Nhi khoa]     2,493,700 
494Tháo lồng bằng bơm khí/nước [Nhi khoa]         169,500
495Tháo lồng ruột non      2,705,700
496Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]        262,900        262,900
497Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể        262,900        262,900
498Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn        458,200        458,200
499Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em        458,200        458,200
500Thay băng điều trị vết thương mạn tính        279,500        279,500
501Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] [Nhi khoa]          64,300          64,300
502Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] [Nhi khoa]        121,400        121,400
503Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa]        148,600        148,600
504Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [Nhi khoa]        193,600        193,600
505Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] [Nhi khoa]        275,600        275,600
506Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ        700,200        700,200
507Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)     4,739,300     4,739,300
508Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]     3,578,900 
509Phẫu thuật lấy thai lần đầu     2,604,800     2,604,800
510Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]     1,773,600 
511Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên     3,376,200     3,376,200
512Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê]     2,631,000 
513Bóc nang tuyến Bartholin     1,369,400     1,369,400
514Bóc nhân xơ vú     1,079,400     1,079,400
515Cắt u vú lành tính     3,135,800     3,135,800
516Cắt u vú lành tính [gây tê]     2,595,700 
517Trích áp xe tầng sinh môn        873,000        873,000
518Trích áp xe tuyến Bartholin        951,600        951,600
519Trích áp xe vú        251,500        251,500
520Đặt và tháo dụng cụ tử cung         252,500
521Đỡ đẻ ngôi ngược (*)     1,191,900     1,191,900
522Đỡ đẻ thường ngôi chỏm        786,700        786,700
523Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên     1,510,300     1,510,300
524Forceps     1,141,900     1,141,900
525Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng         682,500
526Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết        236,500        236,500
527Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ        376,500        376,500
528Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không        450,000        450,000
529Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không        429,500        429,500
530Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng     3,217,800     3,217,800
531Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê]     2,651,700 
532Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng     4,157,300     4,157,300
533Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung     3,628,800     3,628,800
534Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]     2,872,900 
535Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     4,308,300     4,308,300
536Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]     3,536,400 
537Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn     4,308,300     4,308,300
538Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]     3,536,400 
539Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     3,217,800     3,217,800
540Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]     2,651,700 
541Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng     4,721,300     4,721,300
542Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]     3,888,600 
543Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung     6,548,300     6,548,300
544Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung     2,434,500     2,434,500
545Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ     5,503,300     5,503,300
546Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng     5,503,300     5,503,300
547Soi cổ tử cung          68,100          68,100
548Soi ối          55,100          55,100
549Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa           55,000
STTTên dịch vụ Giá BHYT theo 1968/QĐ-BV (của BVĐK tỉnh Thái Bình)  Giá Viện Phí theo 1968/QĐ-BV (của BVĐK tỉnh Thái Bình) 
MÁU VÀ CHẾ PHẢM MÁU
1Tiền vận chuyển đơn vị máu          17,000          17,000
2Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm A, Rh(D) âm]        170,000        170,000
3Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm A, Rh(D) dương]        170,000        170,000
4Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm AB, Rh(D) âm]        170,000        170,000
5Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm AB, Rh(D) dương]        170,000        170,000
6Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm B, Rh(D) âm]        170,000        170,000
7Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm B, Rh(D) dương]        170,000        170,000
8Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm O, Rh(D) âm]        170,000        170,000
9Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml [nhóm O, Rh(D) dương]        170,000        170,000
10Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm A, Rh(D) âm]        200,000        200,000
11Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm A, Rh(D) dương]        200,000        200,000
12Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm AB, Rh(D) âm]        200,000        200,000
13Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm AB, Rh(D) dương]        200,000        200,000
14Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm B, Rh(D) âm]        200,000        200,000
15Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm B, Rh(D) dương]        200,000        200,000
16Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm O, Rh(D) âm]        200,000        200,000
17Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml [nhóm O, Rh(D) dương]        200,000        200,000
18Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
19Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
20Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
21Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
22Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
23Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
24Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
25Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        902,000        902,000
26Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
27Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
28Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
29Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
30Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
31Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
32Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
33Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,027,000     1,027,000
34Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm]        295,000        295,000
35Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương]        295,000        295,000
36Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm]        295,000        295,000
37Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương]        295,000        295,000
38Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm]        295,000        295,000
39Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương]        295,000        295,000
40Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm]        295,000        295,000
41Khối hồng từ 100 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương]        295,000        295,000
42Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm]        425,000        425,000
43Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương]        425,000        425,000
44Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm]        425,000        425,000
45Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương]        425,000        425,000
46Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm]        425,000        425,000
47Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương]        425,000        425,000
48Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm]        425,000        425,000
49Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương]        425,000        425,000
50Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) âm]        550,000        550,000
51Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm A, Rh(D) dương]        550,000        550,000
52Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) âm]        550,000        550,000
53Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm AB, Rh(D) dương]        550,000        550,000
54Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) âm]        550,000        550,000
55Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm B, Rh(D) dương]        550,000        550,000
56Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) âm]        550,000        550,000
57Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần [nhóm O, Rh(D) dương]        550,000        550,000
58Máu toàn phần 200 ml [nhóm A, Rh(D) âm]        535,000        535,000
59Máu toàn phần 200 ml [nhóm A, Rh(D) dương]        535,000        535,000
60Máu toàn phần 200 ml [nhóm AB, Rh(D) âm]        535,000        535,000
61Máu toàn phần 200 ml [nhóm AB, Rh(D) dương]        535,000        535,000
62Máu toàn phần 200 ml [nhóm B, Rh(D) âm]        535,000        535,000
63Máu toàn phần 200 ml [nhóm B, Rh(D) dương]        535,000        535,000
64Máu toàn phần 200 ml [nhóm O, Rh(D) âm]        535,000        535,000
65Máu toàn phần 200 ml [nhóm O, Rh(D) dương]        535,000        535,000
66Máu toàn phần 250 mi [nhóm AB, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]        905,000        905,000
67Máu toàn phần 250 ml [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)]        905,000        905,000
68Máu toàn phần 250 ml [nhóm A, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thế bất thường)]        905,000        905,000
69Máu toàn phần 250 ml [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)]        905,000        905,000
70Máu toàn phần 250 ml [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)]        905,000        905,000
71Máu toàn phần 250 ml [nhóm B, Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phi xét nghiệm sàng lọc kháng the bất thường)]        905,000        905,000
72Máu toàn phần 250 ml [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)]        905,000        905,000
73Máu toàn phần 250 ml [nhóm O. Rh(D) dương (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thế bất thường)]        905,000        905,000
74Máu toàn phần 350 ml [nhóm A, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000
75Máu toàn phần 350 ml [nhóm A, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000
76Máu toàn phần 350 ml [nhóm AB, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000
77Máu toàn phần 350 ml [nhóm AB, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000
78Máu toàn phần 350 ml [nhóm B, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000
79Máu toàn phần 350 ml [nhóm B, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000
80Máu toàn phần 350 ml [nhóm O, Rh(D) âm (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000
81Máu toàn phần 350 ml [nhóm O, Rh(D) dương (Đa bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thề bất thường)]     1,037,000     1,037,000